VĐQG Pháp, vòng 14
FT
90+2'
89'
82'
78'
61'
60'
54'
28'
26'
21'
9(2) | Sút bóng | 8(2) |
1 | Phạt góc | 5 |
18 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 5 |
51% | Cầm bóng | 49% |
05/02 | Saint Etienne | 3 - 1 | Montpellier |
12/09 | Montpellier | 2 - 0 | Saint Etienne |
02/05 | Montpellier | 1 - 2 | Saint Etienne |
01/11 | Saint Etienne | 0 - 1 | Montpellier |
09/02 | Montpellier | 1 - 0 | Saint Etienne |
27/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Caen |
24/04 | Grenoble | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Saint Etienne | 2 - 1 | Bordeaux |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
04/05 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
27/04 | Montpellier | 1 - 1 | Nantes |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
07/04 | Montpellier | 2 - 0 | Lorient |
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.88
MOP thi đấu thất thường: thua 2/3 trận SK gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để SET có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Montpellier | 32 | 10 | 11 | 11 | 41 | 44 | 3 | 9 | 4 | 20 | 21 | 7 | 2 | 7 | 21 | 23 | 30 | 41 |
Thứ 7, ngày 02/12 | |||
03h00 | Stade Reims | 2 - 1 | Strasbourg |
22h59 | Lens | 3 - 2 | Lyon |
C.Nhật, ngày 03/12 | |||
03h00 | Nantes | 1 - 0 | Nice |
19h00 | Le Havre | 0 - 2 | PSG |
21h00 | Stade Brestois | 3 - 0 | Clermont |
21h00 | Monaco | 2 - 0 | Montpellier |
21h00 | Toulouse | 1 - 1 | Lorient |
23h05 | Lille | 2 - 0 | Metz |
Thứ 2, ngày 04/12 | |||
02h45 | Marseille | 2 - 0 | Rennes |