VĐQG Việt Nam, vòng 11
23/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | TP.HCM |
24/01 | TP.HCM | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
23/07 | TP.HCM | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
31/05 | TP.HCM | 5 - 1 | SHB Đà Nẵng |
08/11 | TP.HCM | 3 - 0 | SHB Đà Nẵng |
01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
27/09 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
20/09 | PVF CAND | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
14/09 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
27/08 | SHB Đà Nẵng | 1 - 3 | PĐ Ninh Bình |
27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | TP.HCM |
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
13/09 | TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
28/08 | TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
22/08 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | TP.HCM |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Công An TP.HCM | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 8 | 13 |
11. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 3 | 5 |