VĐQG Việt Nam, vòng 11
15/06 | Hải Phòng | 4 - 2 | BCM Bình Dương |
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 1 | Hải Phòng |
16/06 | Hải Phòng | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
04/11 | BCM Bình Dương | 1 - 0 | Hải Phòng |
04/02 | Hải Phòng | 2 - 2 | BCM Bình Dương |
02/10 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
27/09 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
21/09 | BCM Bình Dương | 1 - 3 | TP.HCM |
14/09 | TT Bình Phước | 3 - 1 | BCM Bình Dương |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | PĐ Ninh Bình |
20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
13/09 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng |
27/08 | Hải Phòng | 2 - 0 | SL Nghệ An |
23/08 | Hải Phòng | 3 - 1 | PVF CAND |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Hải Phòng | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | 8 |
12. | Becamex TP. HCM | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |