VĐQG Bỉ, vòng 28
FT
28/01 | Sint Truiden | 1 - 1 | Genk |
24/09 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
05/03 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
03/09 | Genk | 0 - 0 | Sint Truiden |
13/03 | Genk | 0 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
18/03 | Westerlo | 1 - 1 | Genk |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
03/03 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
24/02 | Charleroi | 0 - 1 | Genk |
17/02 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.89
4/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Genk | 30 | 12 | 11 | 7 | 51 | 31 | 6 | 6 | 3 | 28 | 17 | 6 | 5 | 4 | 23 | 14 | 44 | 47 |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 8 | 4 | 3 | 18 | 14 | 2 | 6 | 7 | 17 | 32 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
02h45 | Westerlo | 0 - 1 | Charleroi |
22h00 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
02h45 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
19h30 | Genk | 0 - 3 | Club Brugge |
22h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
00h30 | Anderlecht | 1 - 0 | Eupen |
01h15 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |