VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
01/02 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
11/11 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
22/01 | Antwerpen | 4 - 1 | Standard Liege |
21/12 | Antwerpen | 4 - 0 | Standard Liege |
16/10 | Standard Liege | 3 - 0 | Antwerpen |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
26/04 | Antwerpen | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.92
STA thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 9 | 5 | 2 | 34 | 11 | 6 | 5 | 7 | 22 | 21 | 47 | 55 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |