VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
01/02 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
11/11 | Antwerpen | 6 - 0 | Standard Liege |
22/01 | Antwerpen | 4 - 1 | Standard Liege |
21/12 | Antwerpen | 4 - 0 | Standard Liege |
10/11 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
02/11 | Standard Liege | 2 - 1 | Sint Truiden |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Charleroi |
06/10 | Anderlecht | 3 - 0 | Standard Liege |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
03/11 | Genk | 2 - 0 | Antwerpen |
27/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
20/10 | OH Leuven | 1 - 1 | Antwerpen |
06/10 | Antwerpen | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.92
STA thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANT
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của ANT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Antwerpen | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 11 | 4 | 0 | 2 | 15 | 4 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | 23 |
9. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 14 | 3 | 18 |