VĐQG Bỉ, vòng 21
FT
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
30/10 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
04/06 | Gent | 3 - 1 | Standard Liege |
07/05 | Standard Liege | 1 - 2 | Gent |
27/04 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
04/05 | KV Mechelen | 2 - 4 | Gent |
28/04 | Gent | 3 - 2 | Westerlo |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.95
STA thi đấu thất thường: thua 2 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.98
4/5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 9 | 6 | 2 | 42 | 20 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 57 | 56 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 20/01 | |||
02h45 | Gent | 1 - 2 | KV Mechelen |
22h00 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 21/01 | |||
00h15 | Standard Liege | 0 - 1 | Kortrijk |
02h45 | Club Brugge | 3 - 0 | Westerlo |
19h30 | Antwerpen | 4 - 1 | Charleroi |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Sint Truiden |
Thứ 2, ngày 22/01 | |||
00h30 | OH Leuven | 1 - 1 | Anderlecht |
Thứ 4, ngày 24/01 | |||
21h00 | RWD Molenbeek | 0 - 1 | Eupen |