VĐQG Romania, vòng 14
FT
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 17/03 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Rapid Bucuresti |
| 03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 22/12 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 14/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Otelul Galati |
| 09/12 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
3/5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Rapid Bucuresti | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 20 | 6 | 2 | 2 | 21 | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 9 | 30 | 39 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 26 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 25 | 31 |
| Thứ 6, ngày 24/10 | |||
| 21h30 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 00h30 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 01h00 | CFR Cluj | 0 - 2 | Farul Constanta |
| 19h00 | FC Metaloglobus | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
| Thứ 2, ngày 27/10 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 22h30 | Botosani | 2 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 3, ngày 28/10 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | Unirea Slobozia |