 
         
         
    VĐQG Latvia, vòng 24
 
                        
FT
 
                        | 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga | 
| 26/07 | Supernova Riga | 0 - 0 | Grobiņas SC/LFS | 
| 26/05 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Supernova Riga | 
| 10/04 | Supernova Riga | 1 - 1 | Grobiņas SC/LFS | 
| 25/10 | BFC Daugavpils | 2 - 2 | Supernova Riga | 
| 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga | 
| 04/10 | Supernova Riga | 1 - 1 | Jelgava | 
| 28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga | 
| 22/09 | FK Auda | 3 - 2 | Supernova Riga | 
| 26/10 | Rigas Futbola Skola | 5 - 0 | Grobiņas SC/LFS | 
| 18/10 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 0 | Supernova Riga | 
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 | 
| 26/09 | METTA/LU Riga | 0 - 1 | Grobiņas SC/LFS | 
| 21/09 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 1 | FK Liepaja | 
Châu Á: 0.88*0 : 1/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRSC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRSC
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.78
5 trận gần đây của SURIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRSC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 34 | 8 | 6 | 20 | 29 | 61 | 6 | 3 | 7 | 20 | 23 | 2 | 3 | 13 | 9 | 38 | 9 | 30 | 
| 9. | Supernova Riga | 34 | 5 | 14 | 15 | 40 | 53 | 3 | 8 | 5 | 20 | 24 | 2 | 6 | 10 | 20 | 29 | 25 | 29 |