VĐQG Latvia, vòng 10
FT
01/05 | Supernova Riga | 1 - 5 | Riga FC |
06/03 | Riga FC | 2 - 0 | Supernova Riga |
29/10 | Riga FC | 1 - 1 | Supernova Riga |
06/08 | Supernova Riga | 1 - 5 | Riga FC |
01/06 | Riga FC | 5 - 1 | Supernova Riga |
15/06 | Rigas Futbola Skola | 2 - 1 | Supernova Riga |
01/06 | Supernova Riga | 4 - 1 | BFC Daugavpils |
26/05 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 1 | Supernova Riga |
16/05 | Supernova Riga | 1 - 1 | FK Tukums 2000 |
11/05 | Supernova Riga | 1 - 1 | FK Auda |
14/06 | Grobiņas SC/LFS | 0 - 2 | Riga FC |
08/06 | Porto | 0 - 2 | Riga FC |
31/05 | Riga FC | 3 - 0 | FK Tukums 2000 |
24/05 | METTA/LU Riga | 1 - 3 | Riga FC |
19/05 | Riga FC | 2 - 0 | FK Liepaja |
Châu Á: **
SURIG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RIFC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RIFC
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SURIG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RIFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Riga FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 40 | 11 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 8 | 1 | 0 | 24 | 6 | 39 | 42 |
7. | Supernova Riga | 16 | 3 | 7 | 6 | 23 | 24 | 2 | 3 | 2 | 13 | 11 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | 17 | 16 |