Nữ Việt Nam, vòng 10
Hoãn
| 01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 08/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 0 - 0 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 22/05 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 19/12 | Hà Nội Watabe Nữ | 3 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 26/11 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 3 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 12/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
| 08/10 | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 - 0 | PP Hà Nam Nữ |
| 04/10 | CLB TPHCM Nữ | 2 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 26/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 13/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 0 | CLB TPHCM Nữ |
| 09/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 5 - 1 | CLB TPHCM II Nữ |
| 04/10 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 1 | Hà Nội Watabe Nữ |
| 01/10 | Hà Nội Watabe Nữ | 0 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
| 22/09 | CLB TPHCM Nữ | 2 - 2 | Hà Nội Watabe Nữ |
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Thái Nguyên T&T Nữ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 17 |
| 4. | Hà Nội Watabe Nữ | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 16 |