Nữ Việt Nam, vòng 10
FT
07/07 | Sơn La Nữ | 0 - 5 | Thái Nguyên T&T Nữ |
06/05 | Thái Nguyên T&T Nữ | 5 - 0 | Sơn La Nữ |
15/12 | Thái Nguyên T&T Nữ | 4 - 0 | Sơn La Nữ |
22/11 | Sơn La Nữ | 0 - 4 | Thái Nguyên T&T Nữ |
01/08 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
27/07 | Hà Nội II Nữ | 0 - 3 | Thái Nguyên T&T Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
12/07 | CLB TPHCM Nữ | 1 - 1 | Thái Nguyên T&T Nữ |
07/07 | Sơn La Nữ | 0 - 5 | Thái Nguyên T&T Nữ |
02/08 | Sơn La Nữ | 0 - 10 | Than Khoáng Sản Nữ |
28/07 | Hà Nội I Nữ | 2 - 1 | Sơn La Nữ |
17/07 | PP Hà Nam Nữ | 3 - 0 | Sơn La Nữ |
12/07 | Sơn La Nữ | 0 - 1 | CLB TPHCM II Nữ |
07/07 | Sơn La Nữ | 0 - 5 | Thái Nguyên T&T Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thái Nguyên T&T Nữ | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 |
8. | Sơn La Nữ | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -6 | 3 |