Nữ Việt Nam, vòng 1
FT
04/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
18/07 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
17/05 | Than Khoáng Sản Nữ | 0 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
09/12 | Than Khoáng Sản Nữ | 3 - 0 | Thái Nguyên T&T Nữ |
16/11 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 4 | Than Khoáng Sản Nữ |
13/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 1 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
08/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 0 - 0 | Hà Nội I Nữ |
04/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
01/08 | PP Hà Nam Nữ | 1 - 2 | Thái Nguyên T&T Nữ |
27/07 | Hà Nội II Nữ | 0 - 3 | Thái Nguyên T&T Nữ |
13/09 | Hà Nội I Nữ | 1 - 0 | Than Khoáng Sản Nữ |
09/09 | Than Khoáng Sản Nữ | 1 - 0 | CLB TPHCM II Nữ |
04/09 | Thái Nguyên T&T Nữ | 2 - 2 | Than Khoáng Sản Nữ |
02/08 | Sơn La Nữ | 0 - 10 | Than Khoáng Sản Nữ |
28/07 | Than Khoáng Sản Nữ | 2 - 2 | CLB TPHCM Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Than Khoáng Sản Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
4. | Thái Nguyên T&T Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |