VĐQG Việt Nam, vòng 24
04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
17/04 | Hải Phòng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
08/03 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
28/02 | Thể Công - Viettel | 0 - 2 | TX Nam Định |
23/02 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Thể Công - Viettel |
19/02 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | CA Hà Nội |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
09/03 | Hải Phòng | 1 - 0 | SHB Đà Nẵng |
04/03 | ĐA Thanh Hóa | 0 - 1 | Hải Phòng |
28/02 | Quảng Nam | 1 - 2 | Hải Phòng |
22/02 | Hải Phòng | 1 - 0 | HL Hà Tĩnh |
15/02 | SL Nghệ An | 1 - 0 | Hải Phòng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Thể Công - Viettel | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 15 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 18 | 28 |
8. | Hải Phòng | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 11 | 20 |