VĐQG Việt Nam, vòng 24
04/10 | Hải Phòng | 2 - 3 | Thể Công - Viettel |
30/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | Hải Phòng |
02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
15/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | Hải Phòng |
17/04 | Hải Phòng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
25/04 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | SL Nghệ An |
19/04 | ĐA Thanh Hóa | 3 - 1 | Thể Công - Viettel |
11/04 | HL Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công - Viettel |
06/04 | Thể Công - Viettel | 2 - 2 | Quảng Nam |
30/03 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HA Gia Lai |
27/04 | HA Gia Lai | 1 - 0 | Hải Phòng |
22/04 | Hải Phòng | 1 - 3 | CA Hà Nội |
18/04 | Hải Phòng | 2 - 0 | QN Bình Định |
13/04 | Hải Phòng | 0 - 0 | Hà Nội FC |
06/04 | TX Nam Định | 2 - 0 | Hải Phòng |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thể Công - Viettel | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 23 | 33 |
9. | Hải Phòng | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | 5 | 2 | 3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 5 | 7 | 13 | 11 | 24 |