VĐQG Việt Nam, vòng 8
02/05 | Thể Công - Viettel | 6 - 0 | SHB Đà Nẵng |
14/02 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
12/04 | SHB Đà Nẵng | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
19/11 | Thể Công - Viettel | 3 - 0 | SHB Đà Nẵng |
14/08 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Thể Công - Viettel |
02/10 | PĐ Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
28/09 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | HL Hà Tĩnh |
20/09 | Hà Nội FC | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
14/09 | Thể Công - Viettel | 1 - 0 | Hà Nội FC |
30/08 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | BCM Bình Dương |
01/10 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
27/09 | BCM Bình Dương | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
20/09 | PVF CAND | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
14/09 | SHB Đà Nẵng | 2 - 0 | TP.HCM 2 |
27/08 | SHB Đà Nẵng | 1 - 3 | PĐ Ninh Bình |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Thể Công - Viettel | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 10 | 12 |
11. | SHB Đà Nẵng | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 3 | 5 |