Hạng Nhất QG, vòng 14
FT
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | TT Bình Phước |
05/04 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | TT Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | TT Bình Phước |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
11/05 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
04/05 | Đồng Nai | 1 - 1 | TT Bình Phước |
26/04 | TT Bình Phước | 2 - 0 | Đồng Tháp |
20/04 | TT Bình Phước | 2 - 1 | Hòa Bình |
12/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | TT Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 10 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 2 | 26 | 40 |
11. | Thừa Thiên Huế | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 29 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 3 | 0 | 6 | 9 | 15 | 2 | 11 |