Hạng Nhất QG, vòng 14
FT
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
05/04 | Bình Phước | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
03/08 | Thừa Thiên Huế | 2 - 0 | Bình Phước |
24/06 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
15/11 | Phù Đổng | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
09/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 3 | PVF CAND |
02/11 | Đồng Nai | 1 - 3 | Thừa Thiên Huế |
26/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đồng Tháp |
20/11 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
14/11 | Bình Phước | 3 - 2 | Bà Rịa Vũng Tàu |
09/11 | TP.HCM B | 0 - 1 | Bình Phước |
02/11 | Bình Phước | 2 - 0 | Khánh Hòa |
26/10 | Hòa Bình | 0 - 0 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TT Bình Phước | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 13 |
7. | Thừa Thiên Huế | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 2 | 4 |