VĐQG Việt Nam, vòng 10
18/05 | Thể Công - Viettel | 2 - 1 | TX Nam Định |
02/02 | TX Nam Định | 1 - 2 | Thể Công - Viettel |
27/12 | TX Nam Định | 3 - 0 | Thể Công - Viettel |
22/07 | TX Nam Định | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
11/07 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | TX Nam Định |
14/01 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | TX Nam Định |
09/01 | TX Nam Định | 1 - 1 | BCM Bình Dương |
04/12 | Bangkok Utd | 3 - 2 | TX Nam Định |
27/11 | TX Nam Định | 3 - 0 | Lee Man FC |
20/11 | BCM Bình Dương | 1 - 4 | TX Nam Định |
11/01 | Thể Công - Viettel | 2 - 0 | PVF CAND |
19/11 | SL Nghệ An | 0 - 5 | Thể Công - Viettel |
15/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 2 | ĐA Thanh Hóa |
10/11 | Thể Công - Viettel | 1 - 1 | HL Hà Tĩnh |
03/11 | Quảng Nam | 0 - 0 | Thể Công - Viettel |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | TX Nam Định | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 18 | 20 |
3. | Thể Công - Viettel | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 11 | 15 |