Hạng 2 Pháp, vòng 23
FT
23/02 | Red Star 93 | 1 - 0 | Valenciennes |
22/09 | Valenciennes | 4 - 1 | Red Star 93 |
06/05 | Valenciennes | 0 - 0 | Red Star 93 |
10/12 | Red Star 93 | 2 - 2 | Valenciennes |
30/01 | Valenciennes | 0 - 0 | Red Star 93 |
18/05 | Caen | 3 - 0 | Valenciennes |
11/05 | Valenciennes | 2 - 1 | Quevilly |
28/04 | Valenciennes | 2 - 0 | Grenoble |
24/04 | Valenciennes | 1 - 0 | Ajaccio |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
18/05 | Red Star 93 | 4 - 2 | Epinal |
11/05 | Orleans | 2 - 1 | Red Star 93 |
04/05 | Red Star 93 | 1 - 2 | Versailles |
30/04 | Nimes | 1 - 0 | Red Star 93 |
20/04 | Red Star 93 | 0 - 2 | Dijon |
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: -0.99*2*0.85
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RS93 cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
20. | Valenciennes | 37 | 5 | 11 | 21 | 25 | 54 | 4 | 6 | 9 | 15 | 24 | 1 | 5 | 12 | 10 | 30 | 4 | 26 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
21h00 | Dunkerque | 1 - 0 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
01h00 | Grenoble | 5 - 1 | Caen |
01h00 | Troyes | 2 - 1 | Bordeaux |
01h00 | Guingamp | 1 - 4 | Annecy FC |
01h00 | Concarneau | 1 - 0 | Valenciennes |
01h00 | Amiens | 1 - 1 | Paris FC |
01h00 | Angers | 2 - 1 | Rodez |
01h00 | Stade Lavallois | 2 - 4 | Quevilly |
01h00 | Pau FC | 2 - 2 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
02h45 | SC Bastia | 1 - 0 | Ajaccio |