x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá U19 Séc

FT    0 - 2 MFk Karvina U1912 vs Slovacko U1913 0 : 1/40.67-0.970 : 1/4-0.990.693 1/20.960.741 1/40.701.001.913.752.79
FT    2 - 1 Slovan Liberec U1914 vs Jihlava U1911 1                
FT    4 - 2 Mlada Boleslav U1910 vs Dukla Praha U197 0 : 1/40.60-0.820 : 1/40.950.872 3/40.75-0.951 1/41.000.801.863.503.35
FT    5 - 2 Sparta Praha U191 vs Vik. Plzen U192                
FT    1 - 4 Frydek Mistek U1916 vs Pardubice U199                
FT    1 - 2 Banik Ostrava U195 vs Sigma Olomouc U198 1                
FT    1 - 3 Brno U196 vs C. Budejovice U194                
FT    4 - 0 Slavia Praha U193 vs Zlin U1915 1                
FT    0 - 2 1 Slavia Praha U193 vs Sparta Praha U191 0 : 1/40.62-0.830 : 1/40.980.843 1/40.79-0.991 1/2-0.950.751.873.903.05
FT    1 - 0 C. Budejovice U194 vs Dukla Praha U197 0 : 1/41.000.820 : 00.73-0.973 1/20.75-0.951 1/20.940.862.134.052.47
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha U19 22 14 6 2 47 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 25 48
2. Vik. Plzen U19 22 9 8 5 44 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 35
3. Slavia Praha U19 23 10 4 9 46 29 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 34
4. C. Budejovice U19 22 10 4 8 51 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 34
5. Banik Ostrava U19 21 10 4 7 32 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 34
6. Brno U19 22 10 3 9 39 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 33
7. Dukla Praha U19 22 8 8 6 34 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 32
8. Sigma Olomouc U19 22 9 3 10 38 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 30
9. Pardubice U19 22 8 5 9 39 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 29
10. Mlada Boleslav U19 22 7 7 8 40 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 28
11. Jihlava U19 21 7 6 8 35 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 27
12. MFk Karvina U19 20 8 3 9 31 35 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 27
13. Slovacko U19 22 8 1 13 31 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 25
14. Slovan Liberec U19 22 7 4 11 34 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 25
15. Zlin U19 22 7 3 12 30 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 24
16. Frydek Mistek U19 21 5 5 11 19 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo