x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE NỮ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá UEFA Nations League Nữ

05/12   22h00 Bulgaria NữC5-2 vs North Macedonia NữC5-3 0 : 1 1/40.860.960 : 1/20.920.902 3/40.890.911 1/4-0.910.701.344.506.50
05/12   22h00 Israel NữC4-1 vs Estonia NữC4-2 0 : 1 3/40.920.900 : 3/40.940.8831.000.801 1/40.970.831.205.509.70
05/12   22h00 Montenegro NữC3-2 vs Síp NữC3-3 0 : 1 3/40.960.860 : 3/40.920.902 3/40.810.991 1/4-0.990.791.215.309.30
05/12   22h00 Kazakhstan NữC4-3 vs Armenia NữC4-4 0 : 2 1/2-0.930.750 : 10.960.863 1/40.810.991 1/2-0.980.781.107.4013.50
05/12   22h00 Andorra NữC1-3 vs Moldova NữC1-4 0 : 0-0.920.730 : 0-0.990.812 3/40.880.921 1/4-0.920.712.563.552.24
05/12   22h00 Azerbaijan NữC3-1 vs Đảo Faroe NữC3-4 0 : 2 1/4-0.970.790 : 1-0.960.7830.810.991 1/40.850.951.136.6012.50
05/12   22h00 Malta NữC1-1 vs Latvia NữC1-2 0 : 1-0.850.650 : 1/40.78-0.962 3/41.000.8010.77-0.971.613.804.30
05/12   22h00 Luxembourg NữC2-3 vs Lithuania NữC2-4 0 : 1/2-0.930.750 : 1/4-0.940.762 3/40.960.8410.70-0.912.073.452.88
05/12   22h00 T.N.Kỳ NữC2-1 vs Georgia NữC2-2 0 : 2 3/40.77-0.950 : 1 1/40.940.883 1/20.75-0.951 1/20.910.891.0310.5020.00
06/12   01h00 T.B.Nha NữA4-1 vs Thụy Điển NữA4-2 0 : 1 1/40.900.920 : 1/20.940.882 3/40.850.951 1/4-0.930.721.364.456.20
06/12   01h00 Italia NữA4-3 vs Thụy Sỹ NữA4-4 0 : 10.880.940 : 1/2-0.910.722 1/20.980.8210.940.861.463.905.50
06/12   01h00 Ba Lan NữB3-1 vs Hy Lạp NữB3-4 0 : 1 3/40.920.900 : 3/40.950.872 3/40.810.991 1/4-0.950.751.185.6010.50
06/12   01h00 Romania NữB2-4 vs Croatia NữB2-3 1/4 : 00.77-0.950 : 0-0.930.742 1/20.960.8410.920.882.643.352.27
06/12   01h00 Hungary NữB1-3 vs Albania NữB1-4 0 : 2 3/40.77-0.950 : 1 1/40.990.833 1/20.820.981 1/20.890.911.0310.5020.00
06/12   01h00 Bosnia & Herz NữB4-1 vs Belarus NữB4-4 0 : 1 1/40.980.840 : 1/20.960.862 1/20.810.9910.78-0.981.384.256.20
06/12   01h00 Serbia NữB3-2 vs Ukraina NữB3-3 0 : 1 1/40.990.830 : 1/21.000.822 3/40.960.8410.73-0.931.404.255.80
06/12   01h00 Séc NữB4-2 vs Slovenia NữB4-3 0 : 3/4-0.980.800 : 1/40.950.872 1/20.920.8810.880.921.783.453.75
06/12   01h00 Slovakia NữB2-2 vs Phần Lan NữB2-1 1 1/4 : 00.821.001/2 : 00.880.942 3/40.960.8410.70-0.915.904.301.39
06/12   01h00 Bắc Ireland NữB1-2 vs Ireland NữB1-1 1 : 00.960.861/2 : 00.75-0.932 3/40.960.8410.73-0.935.204.051.47
06/12   01h15 Áo NữA2-2 vs Na Uy NữA2-3 0 : 0-0.980.800 : 01.000.822 1/40.850.951-0.950.752.673.102.38
06/12   01h15 B.D.Nha NữA2-4 vs Pháp NữA2-1 3/4 : 00.910.911/4 : 00.950.872 1/20.830.9710.801.004.003.551.70
06/12   01h30 Wales NữA3-4 vs Đức NữA3-1 2 1/4 : 00.970.851 : 00.990.8330.910.891 1/40.880.9217.007.701.07
06/12   01h30 Đan Mạch NữA3-2 vs Iceland NữA3-3 0 : 1 1/40.850.970 : 1/20.920.902 3/41.000.8010.77-0.971.334.456.80
06/12   02h45 Scotland NữA1-4 vs Anh NữA1-2 2 1/2 : 00.65-0.851 : 00.840.983 1/40.830.971 1/2-0.980.7811.506.501.14
06/12   02h45 Hà Lan NữA1-1 vs Bỉ NữA1-3 0 : 1 1/20.870.950 : 3/4-0.940.762 3/40.78-0.981 1/40.980.821.265.007.90
BẢNG XẾP HẠNG UEFA NATIONS LEAGUE NỮ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng A1
1. Hà Lan Nữ 5 3 0 2 10 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 9
2. Anh Nữ 5 3 0 2 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 9
3. Bỉ Nữ 5 2 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
4. Scotland Nữ 5 0 2 3 3 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 2
Bảng A2
1. Pháp Nữ 5 4 1 0 8 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 13
2. Áo Nữ 5 2 1 2 5 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 7
3. Na Uy Nữ 5 1 2 2 8 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 5
4. B.D.Nha Nữ 5 1 0 4 5 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 3
Bảng A3
1. Đức Nữ 5 4 0 1 14 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 12
2. Đan Mạch Nữ 5 4 0 1 10 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 12
3. Iceland Nữ 5 2 0 3 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 6
4. Wales Nữ 5 0 0 5 4 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 0
Bảng A4
1. T.B.Nha Nữ 5 4 0 1 18 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 12
2. Thụy Điển Nữ 5 2 1 2 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
3. Italia Nữ 5 2 1 2 5 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7
4. Thụy Sỹ Nữ 5 1 0 4 2 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 3
Bảng B1
1. Ireland Nữ 5 5 0 0 14 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 15
2. Bắc Ireland Nữ 5 2 1 2 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 7
3. Hungary Nữ 5 1 2 2 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
4. Albania Nữ 5 0 1 4 2 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 1
Bảng B2
1. Phần Lan Nữ 5 5 0 0 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 15
2. Slovakia Nữ 5 2 1 2 5 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
3. Croatia Nữ 5 2 0 3 4 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 6
4. Romania Nữ 5 0 1 4 1 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -9 1
Bảng B3
1. Ba Lan Nữ 5 4 1 0 9 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
2. Serbia Nữ 5 3 1 1 10 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 10
3. Ukraina Nữ 5 1 0 4 4 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 3
4. Hy Lạp Nữ 5 1 0 4 3 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 3
Bảng B4
1. Bosnia & Herz Nữ 5 2 2 1 7 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 8
2. Séc Nữ 4 2 1 1 6 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 7
3. Slovenia Nữ 5 1 3 1 4 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 6
4. Belarus Nữ 4 0 2 2 3 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 2
Bảng C1
1. Malta Nữ 5 4 1 0 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 11 13
2. Latvia Nữ 5 3 1 1 16 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 10
3. Andorra Nữ 5 1 0 4 2 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -15 3
4. Moldova Nữ 5 0 2 3 4 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 2
Bảng C2
1. T.N.Kỳ Nữ 5 5 0 0 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14 15
2. Georgia Nữ 5 1 2 2 5 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
3. Luxembourg Nữ 5 1 1 3 5 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
4. Lithuania Nữ 5 1 1 3 3 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 4
Bảng C3
1. Azerbaijan Nữ 5 4 1 0 8 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 13
2. Montenegro Nữ 5 3 0 2 12 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 9
3. Síp Nữ 5 2 1 2 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 7
4. Đảo Faroe Nữ 5 0 0 5 1 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 0
Bảng C4
1. Israel Nữ 5 4 1 0 17 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 13
2. Estonia Nữ 5 3 1 1 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 10
3. Kazakhstan Nữ 5 1 2 2 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 5
4. Armenia Nữ 5 0 0 5 4 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 0
Bảng C5
1. Kosovo Nữ 4 3 1 0 10 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 10
2. Bulgaria Nữ 3 1 1 1 2 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 4
3. North Macedonia Nữ 3 0 0 3 1 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo