x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT    0 - 1 National Bank SC17 vs Pyramids FC5 3/4 : 0-0.990.891/4 : 00.970.912 1/40.85-0.991-0.940.805.201.623.70
FT    1 - 1 Zamalek SC12 vs Arab Contractors15 0 : 3/40.81-0.920 : 1/40.81-0.932 1/40.900.961-0.930.791.585.403.80
FT    0 - 2 1 Baladiyyat Al Mahalla8 vs Semouha Club3 0 : 1/4-0.870.750 : 00.78-0.912-0.940.803/40.920.942.492.853.05
FT    2 - 1 Future FC1 vs Dakhleya9 0 : 1/20.82-0.930 : 1/4-0.970.8520.890.973/40.861.001.823.104.85
FT    0 - 0 1 ENPPI Cairo14 vs Tala'ea Al Jaish4 0 : 1/4-0.880.760 : 00.75-0.881 3/40.83-0.973/4-0.990.852.462.703.30
FT    0 - 1 El Gouna13 vs ZED FC2 0 : 00.930.960 : 00.900.982-0.960.823/40.920.942.802.652.90
27/09  Hoãn Ceramica Cleopatra16 vs Ahly Cairo6                
FT    1 - 0 Al Masry11 vs Pharco FC18 0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.840.6920.990.873/40.84-0.982.142.933.65
FT    3 - 1 Ismaily SC7 vs Ittihad Alexandria10 0 : 1/4-0.880.760 : 00.76-0.892 1/4-0.940.803/40.76-0.912.482.893.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Future FC 2 2 0 0 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 6
2. ZED FC 2 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
3. Semouha Club 2 1 1 0 3 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
4. Tala'ea Al Jaish 2 1 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 4
5. Pyramids FC 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 4
6. Ahly Cairo 1 1 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 3
7. Ismaily SC 2 1 0 1 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 3
8. Baladiyyat Al Mahalla 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
9. Dakhleya 2 1 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3
10. Ittihad Alexandria 2 1 0 1 2 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 3
11. Al Masry 2 1 0 1 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 3
12. Zamalek SC 2 0 2 0 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
13. El Gouna 2 0 1 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
14. ENPPI Cairo 2 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 1
15. Arab Contractors 2 0 1 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 1
16. Ceramica Cleopatra 1 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 0
17. National Bank SC 2 0 0 2 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
18. Pharco FC 2 0 0 2 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo