x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Albania

FT    0 - 2 Erzeni Shijak9 vs KF Tirana4 1/2 : 00.950.811/4 : 00.790.972 1/40.860.901-0.960.723.753.301.81
FT    0 - 2 Kukesi10 vs Skenderbeu6 0 : 1/4-0.970.730 : 00.74-0.982 1/4-0.900.653/40.770.992.323.052.78
FT    1 - 2 KF Laci7 vs Egnatia Rrogozhine1                
FT    0 - 0 Teuta Durres8 vs Vllaznia Shkoder2                
FT    2 - 0 Partizani Tirana3 vs Dinamo Tirana5 1                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALBANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Egnatia Rrogozhine 32 17 9 6 50 33 9 4 3 23 17 8 5 3 27 16 17 60
2. Vllaznia Shkoder 32 14 10 8 38 29 8 5 3 25 13 6 5 5 13 16 9 52
3. Partizani Tirana 32 13 12 7 43 28 8 6 2 25 14 5 6 5 18 14 15 51
4. KF Tirana 32 12 10 10 52 46 5 5 6 23 24 7 5 4 29 22 6 46
5. Dinamo Tirana 32 13 7 12 42 40 9 1 6 26 21 4 6 6 16 19 2 46
6. Skenderbeu 32 13 5 14 30 36 7 3 6 12 10 6 2 8 18 26 -6 44
7. KF Laci 32 8 14 10 33 30 3 8 5 21 19 5 6 5 12 11 3 38
8. Teuta Durres 32 9 11 12 29 35 5 6 5 17 13 4 5 7 12 22 -6 38
9. Erzeni Shijak 32 7 10 15 26 46 3 5 8 8 22 4 5 7 18 24 -20 31
10. Kukesi 32 6 8 18 28 48 5 5 6 16 22 1 3 12 12 26 -20 26
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo