x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

FT    3 - 1 Dhamak6 vs Al Ittihad (KSA)5 1/4 : 00.89-0.991/4 : 00.920.962 3/4-0.970.831 1/4-0.960.822.842.263.50
FT    2 - 0 Hazm18 vs Al Fateh7 1/4 : 00.990.901/4 : 00.85-0.972 3/40.85-0.991 1/4-0.990.852.902.173.70
FT    0 - 0 2 Al Shabab (KSA)11 vs Al Ettifaq8 0 : 1/4-0.990.890 : 00.67-0.832 1/40.930.931-0.970.832.292.973.25
FT    1 - 2 Al Tai12 vs Al Hilal1 2 1/2 : 00.930.961 : 0-0.930.803 3/4-0.950.811 1/20.861.0017.009.101.10
FT    4 - 1 Al Taawon (KSA)3 vs Al Fayha9 0 : 3/4-0.950.850 : 1/40.900.982 1/20.83-0.9710.80-0.941.803.654.00
FT    3 - 1 1 Al Khaleej(KSA)13 vs Abha16 0 : 3/4-0.980.880 : 1/40.960.923-0.990.851 1/4-0.970.831.783.903.75
38    1-0 Al Nassr (KSA)2 vs Al Riyadh14 0 : 2 3/40.900.990 : 1 1/40.990.894-0.960.821 3/4-0.970.831.0710.5020.00
09/12   22h00 Al Ahli (KSA)4 vs Al Raed17 0 : 1 1/2-0.930.800 : 1/20.87-0.993 1/4-0.980.841 1/40.85-0.991.385.006.40
10/12   01h00 Al Wehda (KSA)10 vs Al Akhdood15 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.970.852 3/4-0.990.8510.76-0.911.893.703.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 16 14 2 0 48 9 7 1 0 20 3 7 1 0 28 6 39 44
2. Al Nassr (KSA) 15 11 1 3 39 18 5 1 1 17 8 6 0 2 22 10 21 34
3. Al Taawon (KSA) 16 9 4 3 28 15 5 2 1 16 6 4 2 2 12 9 13 31
4. Al Ahli (KSA) 15 9 3 3 32 19 6 2 0 15 4 3 1 3 17 15 13 30
5. Al Ittihad (KSA) 16 8 4 4 31 18 4 1 2 17 12 4 3 2 14 6 13 28
6. Dhamak 16 6 6 4 31 24 4 4 0 20 11 2 2 4 11 13 7 24
7. Al Fateh 16 7 3 6 29 24 3 1 4 15 13 4 2 2 14 11 5 24
8. Al Ettifaq 16 6 6 4 20 16 3 3 1 12 9 3 3 3 8 7 4 24
9. Al Fayha 16 4 7 5 19 22 1 4 3 6 9 3 3 2 13 13 -3 19
10. Al Wehda (KSA) 15 6 1 8 26 30 4 1 3 18 14 2 0 5 8 16 -4 19
11. Al Shabab (KSA) 16 4 5 7 17 23 3 3 2 11 8 1 2 5 6 15 -6 17
12. Al Tai 16 5 2 9 20 32 4 1 3 14 15 1 1 6 6 17 -12 17
13. Al Khaleej(KSA) 16 4 4 8 19 27 2 3 3 10 12 2 1 5 9 15 -8 16
14. Al Riyadh 15 4 4 7 14 29 2 3 3 6 11 2 1 4 8 18 -15 16
15. Al Akhdood 15 4 1 10 11 23 2 0 6 5 12 2 1 4 6 11 -12 13
16. Abha 16 4 1 11 18 40 4 0 4 10 17 0 1 7 8 23 -22 13
17. Al Raed 15 3 3 9 17 26 3 0 5 10 15 0 3 4 7 11 -9 12
18. Hazm 16 2 5 9 17 41 2 1 5 10 25 0 4 4 7 16 -24 11
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo