x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT    1 - 0 Larne1 vs Ballymena Utd9 0 : 1 3/40.810.890 : 3/40.840.862 3/40.880.821 1/41.000.701.165.3010.00
FT    1 - 2 Cliftonville3 vs Dungannon Swi.11 0 : 2 1/40.960.740 : 11.000.7030.820.881 1/40.810.891.096.4012.00
FT    2 - 1 Glenavon7 vs Coleraine6 1/2 : 00.920.781/4 : 00.780.922 1/20.940.7610.830.873.553.301.78
FT    7 - 0 Linfield2 vs Newry City10 0 : 2 1/40.69-0.990 : 10.760.9430.760.941 1/40.770.931.067.3014.50
FT    2 - 2 Portadown FC12 vs Crusaders Belfast5 1 1/2 : 00.770.931/2 : 00.900.802 3/40.810.891 1/4-0.970.676.804.551.28
FT    0 - 4 Carrick Rangers8 vs Glentoran4 1 1/4 : 00.710.991/2 : 00.820.882 1/20.810.8910.780.926.504.201.32
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BẮC AI LEN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Larne 32 22 6 4 57 18 11 4 1 29 5 11 2 3 28 13 39 72
2. Linfield 32 20 5 7 65 25 11 3 2 34 11 9 2 5 31 14 40 65
3. Cliftonville 32 19 6 7 59 40 12 3 1 36 13 7 3 6 23 27 19 63
4. Glentoran 32 19 4 9 63 23 10 1 4 32 8 9 3 5 31 15 40 61
5. Crusaders Belfast 32 17 8 7 62 37 13 2 1 42 12 4 6 6 20 25 25 59
6. Coleraine 32 17 6 9 53 29 10 3 3 30 14 7 3 6 23 15 24 57
7. Glenavon 32 10 8 14 49 57 7 3 7 30 33 3 5 7 19 24 -8 38
8. Carrick Rangers 32 11 4 17 40 62 7 2 8 24 32 4 2 9 16 30 -22 37
9. Ballymena Utd 32 9 5 18 30 48 6 4 6 19 19 3 1 12 11 29 -18 32
10. Newry City 32 7 2 23 30 64 4 1 11 18 27 3 1 12 12 37 -34 23
11. Dungannon Swi. 32 7 2 23 22 71 5 1 9 12 23 2 1 14 10 48 -49 23
12. Portadown FC 32 4 4 24 22 78 3 3 10 14 35 1 1 14 8 43 -56 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo