x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT    2 - 2 Torpedo Zhodino1 vs FK Minsk14               
FT    1 - 0 Vitebsk6 vs Dinamo Minsk4               
21/09   19h00 Gomel8 vs Naftan Novo.15               
21/09   21h00 Shakhter Soligo.13 vs Neman Grodno2               
22/09   00h00 Slavia Mozyr10 vs FK Slutsk7               
22/09   19h00 Isloch9 vs Bate Borisov11               
22/09   21h00 Dnepr Mogilev16 vs FK Smorgon12               
22/09   23h30 Dinamo Brest3 vs Arsenal Dzyarzhynsk5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Torpedo Zhodino 21 13 4 4 30 15 7 2 1 19 10 6 2 3 11 5 15 43
2. Neman Grodno 20 14 1 5 28 17 8 1 2 14 8 6 0 3 14 9 11 43
3. Dinamo Brest 21 11 5 5 49 24 6 3 1 26 9 5 2 4 23 15 25 38
4. Dinamo Minsk 18 11 5 2 31 10 6 3 1 19 8 5 2 1 12 2 21 38
5. Arsenal Dzyarzhynsk 21 10 5 6 25 22 6 2 3 15 10 4 3 3 10 12 3 35
6. Vitebsk 22 9 5 8 20 18 5 1 5 10 8 4 4 3 10 10 2 32
7. FK Slutsk 21 9 3 9 22 33 5 2 4 10 14 4 1 5 12 19 -11 30
8. Gomel 21 7 7 7 27 21 4 2 4 15 9 3 5 3 12 12 6 28
9. Isloch 21 7 7 7 23 19 3 5 2 8 5 4 2 5 15 14 4 28
10. Slavia Mozyr 21 7 7 7 24 24 3 4 3 11 8 4 3 4 13 16 0 28
11. Bate Borisov 21 6 6 9 21 22 4 3 4 16 12 2 3 5 5 10 -1 24
12. FK Smorgon 20 4 8 8 22 36 2 6 2 12 14 2 2 6 10 22 -14 20
13. Shakhter Soligo. 21 5 5 11 16 32 2 2 6 7 18 3 3 5 9 14 -16 20
14. FK Minsk 21 4 7 10 20 30 2 3 6 12 16 2 4 4 8 14 -10 19
15. Naftan Novo. 19 3 7 9 20 31 2 2 5 9 18 1 5 4 11 13 -11 16
16. Dnepr Mogilev 21 1 6 14 17 41 0 3 7 8 17 1 3 7 9 24 -24 9
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: