x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT    1 - 0 Arsenal Dzyarzhynsk11 vs Slavia Mozyr2               
FT    1 - 1 FK Smorgon14 vs Naftan Novo.13               
FT    0 - 3 FK Slutsk15 vs Bate Borisov9               
FT    0 - 1 Maxline Vitebsk1 vs Torpedo Zhodino4               
FT    0 - 1 FC Molodechno16 vs Isloch3               
FT    2 - 1 FK Minsk7 vs Dinamo Minsk5               
FT    2 - 0 Dinamo Brest6 vs Neman Grodno8               
FT    1 - 0 Gomel10 vs Vitebsk12               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Maxline Vitebsk 21 16 4 1 35 8 7 3 1 16 6 9 1 0 19 2 27 52
2. Slavia Mozyr 21 12 5 4 35 20 6 3 1 19 7 6 2 3 16 13 15 41
3. Isloch 21 10 8 3 38 19 5 3 2 22 9 5 5 1 16 10 19 38
4. Torpedo Zhodino 20 10 7 3 32 19 5 3 1 17 10 5 4 2 15 9 13 37
5. Dinamo Minsk 19 11 3 5 33 20 9 0 1 25 7 2 3 4 8 13 13 36
6. Dinamo Brest 21 10 5 6 32 22 6 2 3 19 7 4 3 3 13 15 10 35
7. FK Minsk 21 9 4 8 32 35 3 2 4 14 18 6 2 4 18 17 -3 31
8. Neman Grodno 17 9 1 7 25 15 4 0 4 10 7 5 1 3 15 8 10 28
9. Bate Borisov 21 7 5 9 28 36 2 3 5 12 22 5 2 4 16 14 -8 26
10. Gomel 19 7 4 8 16 18 3 3 5 8 11 4 1 3 8 7 -2 25
11. Arsenal Dzyarzhynsk 20 5 9 6 23 27 3 4 4 10 14 2 5 2 13 13 -4 24
12. Vitebsk 21 6 3 12 29 34 4 2 4 15 12 2 1 8 14 22 -5 21
13. Naftan Novo. 21 5 4 12 19 35 2 3 5 13 20 3 1 7 6 15 -16 19
14. FK Smorgon 20 3 5 12 14 31 2 3 5 6 13 1 2 7 8 18 -17 14
15. FK Slutsk 20 3 4 13 11 32 2 2 7 6 16 1 2 6 5 16 -21 13
16. FC Molodechno 21 3 1 17 14 45 2 0 9 6 19 1 1 8 8 26 -31 10
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: