x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ECUADOR

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT    2 - 0 Independiente JT1 vs SD Aucas7 0 : 1 1/40.910.950 : 1/20.920.9430.83-0.991 1/40.870.971.394.705.90
FT    4 - 2 LDU Quito2 vs Libertad (ECU)16 0 : 1 1/40.940.920 : 1/20.950.913-0.970.811 1/41.000.841.394.556.00
FT    3 - 1 1 Mushuc Runa15 vs Orense SC5 0 : 1/2-0.930.790 : 1/4-0.840.6720.890.953/40.841.002.073.003.50
FT    1 - 3 1 Barcelona SC4 vs Emelec12 0 : 1/2-0.940.800 : 1/4-0.870.712 1/20.900.9410.860.982.063.453.10
FT    0 - 1 Cumbaya FC13 vs Catolica Quito8 3/4 : 00.940.921/4 : 00.960.902 1/40.83-0.991-0.970.814.353.501.71
FT    3 - 0 1 Tecnico Uni.9 vs Guayaquil City14 0 : 10.861.000 : 1/2-0.910.762 1/20.990.8510.950.891.464.055.90
FT    3 - 4 Gualaceo SC11 vs Nacional Quito3 1/4 : 00.85-0.990 : 0-0.910.762 1/20.920.9210.870.972.803.452.21
06/06   07h00 Dep.Cuenca10 vs Delfin SC6 0 : 1/20.910.950 : 1/4-0.950.812 1/20.990.8510.950.891.913.403.55
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Independiente JT 13 10 1 2 26 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 31
2. LDU Quito 13 7 3 3 27 15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 24
3. Nacional Quito 13 8 0 5 25 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 24
4. Barcelona SC 13 7 2 4 27 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10 23
5. Orense SC 13 6 3 4 17 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
6. Delfin SC 12 6 3 3 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21
7. SD Aucas 13 6 3 4 15 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 21
8. Catolica Quito 13 5 3 5 17 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 18
9. Tecnico Uni. 13 4 3 6 18 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
10. Dep.Cuenca 12 5 0 7 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15
11. Gualaceo SC 13 4 2 7 15 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 14
12. Emelec 13 3 4 6 16 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -1 13
13. Cumbaya FC 13 3 4 6 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 13
14. Guayaquil City 13 3 3 7 15 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
15. Mushuc Runa 13 3 3 7 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 12
16. Libertad (ECU) 13 1 7 5 18 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 10

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo