x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT    3 - 0 Panetolikos9 vs AE Larisa12               
FT    0 - 0 1 Aris Salonica7 vs Asteras Tripolis11               
FT    1 - 3 1 Kifisia FC8 vs Olympiakos1               
FT    5 - 2 Levadiakos4 vs Panserraikos14               
FT    0 - 1 OFI Creta13 vs AEK Athens3               
FT    0 - 1 Atromitos10 vs Volos NFC5               
FT    2 - 1 Panathinaikos6 vs PAOK Salonica2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Olympiakos 10 8 1 1 23 7 5 0 0 14 3 3 1 1 9 4 16 25
2. PAOK Salonica 10 7 2 1 20 7 4 1 0 7 1 3 1 1 13 6 13 23
3. AEK Athens 10 7 1 2 11 7 4 0 1 5 2 3 1 1 6 5 4 22
4. Levadiakos 10 5 3 2 26 12 4 1 1 19 6 1 2 1 7 6 14 18
5. Volos NFC 10 6 0 4 13 13 3 0 1 5 4 3 0 3 8 9 0 18
6. Panathinaikos 9 4 3 2 12 9 3 2 0 7 3 1 1 2 5 6 3 15
7. Aris Salonica 10 3 4 3 9 11 1 3 1 4 4 2 1 2 5 7 -2 13
8. Kifisia FC 10 3 3 4 17 18 1 1 3 7 10 2 2 1 10 8 -1 12
9. Panetolikos 10 3 2 5 12 16 2 0 3 9 8 1 2 2 3 8 -4 11
10. Atromitos 10 2 3 5 11 12 0 2 3 5 8 2 1 2 6 4 -1 9
11. Asteras Tripolis 10 1 4 5 12 16 1 3 0 10 7 0 1 5 2 9 -4 7
12. AE Larisa 10 1 4 5 9 18 0 2 3 4 11 1 2 2 5 7 -9 7
13. OFI Creta 9 2 0 7 9 20 1 0 4 6 9 1 0 3 3 11 -11 6
14. Panserraikos 10 1 2 7 7 25 1 1 3 3 10 0 1 4 4 15 -18 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: