x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT    0 - 4 Lamia FC6 vs AEK Athens2 2 : 00.950.943/4 : 0-0.920.793 1/40.980.881 1/40.79-0.9312.006.701.18
FT    1 - 3 Olympiakos3 vs Panathinaikos4 0 : 1/40.87-0.970 : 1/4-0.850.702 1/21.000.8610.920.942.193.253.15
FT    0 - 1 PAOK1 vs Aris Salonica5 0 : 1 1/40.970.920 : 1/20.930.952 3/4-0.970.831 1/4-0.900.751.404.606.60
FT    0 - 2 Asteras Tripolis7 vs Volos NFC12 0 : 1/4-0.930.830 : 00.75-0.882 1/40.910.891-0.930.732.333.252.90
FT    0 - 0 Kifisia FC13 vs OFI Creta10 0 : 1/40.950.940 : 00.70-0.852 1/21.000.8610.980.882.293.103.10
FT    3 - 2 Atromitos8 vs Pas Giannina14 0 : 1/4-0.950.850 : 00.77-0.902 1/40.960.901-0.920.772.363.152.92
FT    3 - 0 Panetolikos11 vs Panserraikos9 0 : 1/40.940.950 : 00.68-0.8320.80-0.943/40.72-0.932.313.003.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PAOK 26 19 3 4 66 21 10 2 1 32 8 9 1 3 34 13 45 60
2. AEK Athens 26 17 8 1 60 25 10 3 0 32 9 7 5 1 28 16 35 59
3. Olympiakos 26 18 3 5 58 24 10 0 3 36 13 8 3 2 22 11 34 57
4. Panathinaikos 26 17 5 4 62 21 9 3 1 33 8 8 2 3 29 13 41 56
5. Aris Salonica 26 12 6 8 39 29 8 3 2 24 14 4 3 6 15 15 10 42
6. Lamia FC 26 9 7 10 35 44 6 2 5 19 19 3 5 5 16 25 -9 34
7. Asteras Tripolis 26 9 4 13 36 46 5 3 5 20 24 4 1 8 16 22 -10 31
8. Atromitos 26 6 10 10 29 44 4 6 3 16 18 2 4 7 13 26 -15 28
9. Panserraikos 26 6 9 11 28 45 4 6 3 16 17 2 3 8 12 28 -17 27
10. OFI Creta 26 5 10 11 26 44 5 5 3 18 14 0 5 8 8 30 -18 25
11. Panetolikos 26 4 8 14 26 46 4 3 6 15 22 0 5 8 11 24 -20 20
12. Volos NFC 26 4 8 14 24 49 3 3 7 17 26 1 5 7 7 23 -25 20
13. Kifisia FC 26 3 10 13 28 56 2 6 5 17 25 1 4 8 11 31 -28 19
14. Pas Giannina 26 3 9 14 25 48 2 5 6 11 19 1 4 8 14 29 -23 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo