x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT    3 - 3 Persita Tangerang15 vs Persib Bandung2 3/4 : 00.83-0.951/4 : 00.960.922 3/40.83-0.971 1/4-0.910.763.703.651.80
FT    4 - 1 PSS Sleman13 vs Arema Indonesia16 0 : 1/40.960.920 : 00.72-0.862 1/20.920.9410.890.972.213.302.90
FT    3 - 2 Persikabo 197318 vs Bali United Pusam3 1 : 00.980.901/2 : 00.79-0.923-0.970.831 1/4-0.950.815.004.301.50
FT    0 - 3 1 Persebaya Surabaya11 vs Dewa United4 0 : 1/20.770.99   2 1/20.780.98   1.773.553.65
FT    7 - 0 Bhayangkara17 vs Persik Kediri7 1/4 : 00.940.940 : 0-0.910.7230.861.001 1/40.940.922.763.602.17
FT    3 - 1 PSM Makassar9 vs PSIS Semarang6 0 : 3/4-0.950.830 : 1/40.990.892 1/20.880.9810.85-0.991.823.553.70
17/04   15h00 Borneo FC1 vs Madura United FC5                
17/04   19h00 RANS Nusantara14 vs Barito Putera10                
17/04   19h00 Persija Jakarta12 vs Persis Solo FC8                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Borneo FC 30 21 7 2 50 21 13 2 0 32 10 8 5 2 18 11 29 70
2. Persib Bandung 31 14 14 3 60 35 6 8 1 26 13 8 6 2 34 22 25 56
3. Bali United Pusam 31 15 7 9 49 38 11 2 3 30 16 4 5 6 19 22 11 52
4. Dewa United 31 12 11 8 52 43 7 6 2 29 19 5 5 6 23 24 9 47
5. Madura United FC 30 13 8 9 50 43 8 3 4 28 21 5 5 5 22 22 7 47
6. PSIS Semarang 31 13 8 10 43 38 10 3 2 25 12 3 5 8 18 26 5 47
7. Persik Kediri 31 13 7 11 52 48 9 4 2 35 15 4 3 9 17 33 4 46
8. Persis Solo FC 30 12 8 10 46 43 10 3 2 28 17 2 5 8 18 26 3 44
9. PSM Makassar 31 10 11 10 39 32 8 4 4 28 16 2 7 6 11 16 7 41
10. Barito Putera 30 10 11 9 43 37 9 5 1 25 11 1 6 8 18 26 6 41
11. Persebaya Surabaya 31 9 12 10 30 40 6 6 3 19 17 3 6 7 11 23 -10 39
12. Persija Jakarta 30 9 11 10 43 38 6 7 2 25 13 3 4 8 18 25 5 38
13. PSS Sleman 31 8 11 12 42 46 4 8 3 24 21 4 3 9 18 25 -4 35
14. RANS Nusantara 30 8 10 12 32 45 4 6 5 14 17 4 4 7 18 28 -13 34
15. Persita Tangerang 31 8 8 15 37 59 7 4 5 26 22 1 4 10 11 37 -22 32
16. Arema Indonesia 31 8 7 16 37 57 5 4 7 17 24 3 3 9 20 33 -20 31
17. Bhayangkara 31 4 11 16 36 53 3 4 9 25 28 1 7 7 11 25 -17 23
18. Persikabo 1973 31 4 8 19 40 65 2 6 8 22 31 2 2 11 18 34 -25 20
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo