x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG LATVIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Latvia

FT    2 - 1 Jelgava4 vs BFC Daugava9 0 : 0-0.930.750 : 0-0.950.772 1/20.880.9210.840.962.573.402.29
FT    0 - 2 METTA/LU Riga10 vs FK Auda1 1 1 : 00.850.971/4 : 0-0.930.742 1/20.980.8210.960.845.703.651.49
FT    0 - 1 Valmiera / BSS8 vs FK Liepaja3 0 : 1/41.000.820 : 00.70-0.892 1/2-0.990.7910.830.972.183.402.71
FT    1 - 1 1 Riga FC2 vs Rigas Futbola Skola7 0 : 00.860.960 : 00.870.952 1/20.970.8310.930.872.393.302.50
FT    2 - 0 Supernova Riga5 vs Tukums/Salaspils6                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK Auda 2 2 0 0 4 0 1 0 0 2 0 1 0 0 2 0 4 6
2. Riga FC 2 1 1 0 3 2 1 1 0 3 2 0 0 0 0 0 1 4
3. FK Liepaja 1 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 3
4. Jelgava 2 1 0 1 3 3 1 0 0 2 1 0 0 1 1 2 0 3
5. Supernova Riga 2 1 0 1 2 2 1 0 0 2 0 0 0 1 0 2 0 3
6. Tukums/Salaspils 2 1 0 1 1 2 1 0 0 1 0 0 0 1 0 2 -1 3
7. Rigas Futbola Skola 2 0 2 0 1 1 0 0 0 0 0 0 2 0 1 1 0 2
8. Valmiera / BSS 2 0 1 1 0 1 0 1 1 0 1 0 0 0 0 0 -1 1
9. BFC Daugava 2 0 0 2 1 3 0 0 0 0 0 0 0 2 1 3 -2 0
10. METTA/LU Riga 1 0 0 1 0 2 0 0 1 0 2 0 0 0 0 0 -2 0
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo