x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MACEDONIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Macedonia

FT    0 - 1 Bregalnica Stip11 vs Rabotnicki8                
FT    2 - 1 Tikves Kavadarci4 vs Shkendija3                
FT    0 - 0 Sileks Kratovo5 vs Shkupi2                
FT    0 - 1 Makedonija12 vs FC Struga1                
FT    1 - 1 Gostivari6 vs Academy Pandev7                
FT    0 - 1 Vardar10 vs Voska Sport9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FC Struga 27 18 4 5 48 24 11 2 1 30 12 7 2 4 18 12 24 58
2. Shkupi 28 15 10 3 37 16 12 2 0 27 5 3 8 3 10 11 21 55
3. Shkendija 27 14 9 4 44 22 9 4 0 27 7 5 5 4 17 15 22 51
4. Tikves Kavadarci 28 11 6 11 33 30 9 4 2 23 14 2 2 9 10 16 3 39
5. Sileks Kratovo 27 9 10 8 30 33 8 5 1 20 11 1 5 7 10 22 -3 37
6. Gostivari 27 8 12 7 28 32 6 6 3 17 16 2 6 4 11 16 -4 36
7. Academy Pandev 28 9 7 12 24 26 7 4 2 15 6 2 3 10 9 20 -2 34
8. Rabotnicki 29 10 4 15 24 31 8 2 3 15 6 2 2 12 9 25 -7 34
9. Voska Sport 27 7 9 11 28 39 4 5 4 15 16 3 4 7 13 23 -11 30
10. Vardar 28 8 5 15 21 38 6 2 6 14 15 2 3 9 7 23 -17 29
11. Bregalnica Stip 28 6 8 14 24 39 6 5 3 17 15 0 3 11 7 24 -15 26
12. Makedonija 28 7 4 17 23 34 5 3 6 10 11 2 1 11 13 23 -11 25
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo