x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MALTA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Malta

FT    4 - 1 Hamrun Spartans1 vs Santa Lucia FC11 1                
FT    0 - 0 Gzira Utd8 vs Birkirkara6 0 : 00.920.780 : 00.900.8020.790.913/40.770.932.692.702.45
FT    1 - 0 1 Marsaxlok4 vs Floriana2                
FT    0 - 0 Sliema Wanderers3 vs Naxxar Lions7                
FT    2 - 0 Sirens13 vs Gudja United14                
FT    3 - 1 Mosta10 vs Hibernians Paola5 1/2 : 00.880.821/4 : 00.740.962 1/20.870.8310.840.863.353.301.82
FT    1 - 0 Valletta12 vs Balzan9                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MALTA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Hamrun Spartans 24 18 4 2 55 15 8 3 1 23 8 10 1 1 32 7 40 58
2. Floriana 24 18 3 3 52 11 9 2 1 27 7 9 1 2 25 4 41 57
3. Sliema Wanderers 24 12 8 4 25 12 5 5 2 8 4 7 3 2 17 8 13 44
4. Marsaxlok 24 11 7 6 38 22 5 3 4 18 11 6 4 2 20 11 16 40
5. Hibernians Paola 24 9 7 8 28 25 4 2 6 12 17 5 5 2 16 8 3 34
6. Birkirkara 24 9 7 8 24 23 4 3 5 14 15 5 4 3 10 8 1 34
7. Naxxar Lions 24 8 8 8 28 33 3 4 5 11 16 5 4 3 17 17 -5 32
8. Gzira Utd 24 8 6 10 34 30 3 4 5 12 17 5 2 5 22 13 4 30
9. Balzan 24 7 9 8 25 28 3 4 5 9 17 4 5 3 16 11 -3 30
10. Mosta 24 6 9 9 17 32 3 3 6 8 21 3 6 3 9 11 -15 27
11. Santa Lucia FC 24 7 5 12 21 38 3 2 6 6 15 4 3 6 15 23 -17 26
12. Valletta 24 5 9 10 21 25 2 4 6 9 15 3 5 4 12 10 -4 24
13. Sirens 24 3 6 15 15 45 1 4 8 8 26 2 2 7 7 19 -30 15
14. Gudja United 24 0 6 18 12 56 0 4 8 9 32 0 2 10 3 24 -44 6
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo