x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT    3 - 3 Molde4 vs Bodo Glimt2               
FT    2 - 1 Brann1 vs Lillestrom15               
FT    0 - 1 Kristiansund12 vs Viking3               
FT    2 - 2 Sarpsborg10 vs Molde4               
FT    1 - 0 Stromsgodset7 vs KFUM Oslo8               
FT    0 - 2 HamKam9 vs Rosenborg5               
FT    2 - 0 Haugesund14 vs Tromso13               
FT    1 - 0 Sandefjord11 vs Odd Grenland16               
FT    2 - 2 1 Bodo Glimt2 vs Fredrikstad6               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Brann 28 17 7 4 53 30 9 2 3 25 13 8 5 1 28 17 23 58
2. Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 9 4 1 39 13 7 4 3 25 16 35 56
3. Viking 28 15 8 5 56 37 9 4 1 29 17 6 4 4 27 20 19 53
4. Molde 28 14 7 7 62 34 7 3 4 37 22 7 4 3 25 12 28 49
5. Rosenborg 28 15 4 9 47 38 10 1 3 25 13 5 3 6 22 25 9 49
6. Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 6 6 2 18 15 6 3 5 19 20 2 45
7. Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 6 4 4 18 14 3 4 7 13 24 -7 35
8. KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 2 7 5 13 18 6 3 5 19 16 -2 34
9. HamKam 28 8 9 11 34 36 4 4 6 15 15 4 5 5 19 21 -2 33
10. Sarpsborg 28 9 6 13 40 54 3 3 8 16 28 6 3 5 24 26 -14 33
11. Sandefjord 28 8 7 13 38 45 7 2 5 23 20 1 5 8 15 25 -7 31
12. Kristiansund 28 7 10 11 30 40 5 6 3 19 19 2 4 8 11 21 -10 31
13. Tromso 28 8 6 14 31 42 4 4 6 22 21 4 2 8 9 21 -11 30
14. Haugesund 28 8 6 14 26 40 5 1 8 9 15 3 5 6 17 25 -14 30
15. Lillestrom 28 7 3 18 31 55 3 3 8 16 27 4 0 10 15 28 -24 24
16. Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 3 4 7 16 27 2 4 8 9 23 -25 23
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: