x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NA UY

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT    3 - 1 Bodo Glimt1 vs Odd Grenland15 0 : 2 1/40.960.930 : 10.980.904-0.960.841 3/4-0.980.861.188.0013.50
FT    1 - 1 Sarpsborg14 vs Brann2 1/2 : 00.950.941/4 : 00.86-0.983 1/40.82-0.941 1/40.82-0.943.503.951.94
FT    2 - 3 Molde3 vs KFUM Oslo6 0 : 10.891.000 : 1/21.000.882 3/40.881.001 1/4-0.940.821.514.605.80
FT    0 - 1 Stromsgodset7 vs Tromso12 0 : 1/40.920.970 : 1/4-0.810.682 3/40.970.9110.78-0.902.173.503.25
FT    0 - 1 HamKam9 vs Fredrikstad5 0 : 01.000.890 : 00.960.922 1/2-0.960.8410.980.902.753.202.66
FT    1 - 0 Haugesund11 vs Viking4 1/4 : 0-0.960.861/4 : 00.72-0.852 3/40.84-0.961 1/4-0.930.803.303.652.11
22/07  Hoãn Rosenborg13 vs Lillestrom8 0 : 1/40.82-0.930 : 1/4-0.880.7631.000.881 1/41.000.882.113.703.25
05/10   22h00 Kristiansund10 vs Sandefjord16                
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bodo Glimt 16 11 3 2 36 13 5 3 0 18 6 6 0 2 18 7 23 36
2. Brann 17 8 6 3 25 20 5 2 2 12 8 3 4 1 13 12 5 30
3. Molde 16 8 4 4 32 19 4 2 3 20 14 4 2 1 12 5 13 28
4. Viking 15 8 4 3 26 17 5 2 1 15 9 3 2 2 11 8 9 28
5. Fredrikstad 15 7 5 3 22 14 2 3 1 7 5 5 2 2 15 9 8 26
6. KFUM Oslo 15 5 6 4 22 22 0 4 3 7 13 5 2 1 15 9 0 21
7. Stromsgodset 15 5 4 6 16 20 2 3 2 7 6 3 1 4 9 14 -4 19
8. Lillestrom 14 6 1 7 18 24 2 1 4 8 16 4 0 3 10 8 -6 19
9. HamKam 16 4 5 7 18 18 1 2 4 4 7 3 3 3 14 11 0 17
10. Kristiansund 15 4 5 6 21 24 3 3 1 13 10 1 2 5 8 14 -3 17
11. Haugesund 14 5 2 7 13 18 3 0 5 6 10 2 2 2 7 8 -5 17
12. Tromso 16 5 2 9 18 24 3 0 6 14 16 2 2 3 4 8 -6 17
13. Rosenborg 14 5 2 7 20 27 4 1 2 10 9 1 1 5 10 18 -7 17
14. Sarpsborg 15 5 2 8 22 30 2 1 5 9 17 3 1 3 13 13 -8 17
15. Odd Grenland 16 3 5 8 16 30 1 3 4 10 17 2 2 4 6 13 -14 14
16. Sandefjord 15 3 4 8 20 25 3 0 4 11 11 0 4 4 9 14 -5 13
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo