x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT    2 - 2 1 Kaizer Chiefs9 vs TS Galaxy5 0 : 1/4-0.970.79   1 3/40.810.99   2.313.052.77
FT    2 - 0 Cape Town City7 vs Moroka Swallows12 0 : 1/20.890.93   20.930.87   1.893.853.00
FT    0 - 1 Royal AM14 vs Cape Town Spurs16 0 : 3/4-0.930.75   2 1/40.900.90   1.803.803.35
FT    1 - 1 SuperSport Utd6 vs Sekhukhune Utd4 0 : 1/40.960.86   1 3/40.77-0.97   2.193.152.88
08/05  Hoãn Cape Town City7 vs Richards Bay15                
FT    2 - 0 Orlando Pirates2 vs Chippa Utd11 0 : 1 1/40.970.85   2 1/20.77-0.97   1.346.804.40
FT    0 - 0 Stellenbosch FC3 vs Amazulu8 0 : 3/40.80-0.98   2 1/40.970.83   1.594.903.45
FT    0 - 0 Polokwane10 vs Richards Bay15 0 : 0-0.980.80   20.980.82   2.792.342.98
FT    0 - 0 Golden Arrows13 vs Mamelodi Sun.1 1 1 1/4 : 00.81-0.99   2 1/20.850.95   5.901.404.20
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Mamelodi Sun. 22 16 6 0 39 9 8 3 0 22 5 8 3 0 17 4 30 54
2. Orlando Pirates 27 14 7 6 43 23 9 2 2 27 11 5 5 4 16 12 20 49
3. Stellenbosch FC 26 14 7 5 38 19 7 4 3 21 9 7 3 2 17 10 19 49
4. Sekhukhune Utd 27 11 8 8 30 23 6 5 3 17 12 5 3 5 13 11 7 41
5. TS Galaxy 26 11 6 9 28 22 9 1 2 23 8 2 5 7 5 14 6 39
6. SuperSport Utd 27 10 9 8 32 32 5 4 4 14 14 5 5 4 18 18 0 39
7. Cape Town City 27 10 8 9 27 24 5 5 4 12 9 5 3 5 15 15 3 38
8. Amazulu 26 8 11 7 23 21 6 6 2 15 8 2 5 5 8 13 2 35
9. Kaizer Chiefs 27 9 7 11 24 27 6 4 4 15 14 3 3 7 9 13 -3 34
10. Polokwane 27 8 10 9 20 27 4 5 4 9 9 4 5 5 11 18 -7 34
11. Chippa Utd 26 8 8 10 25 25 5 5 3 17 10 3 3 7 8 15 0 32
12. Moroka Swallows 25 7 8 10 21 26 3 3 6 11 15 4 5 4 10 11 -5 29
13. Golden Arrows 25 8 5 12 25 41 3 4 5 13 17 5 1 7 12 24 -16 29
14. Royal AM 25 7 5 13 20 38 5 3 5 11 14 2 2 8 9 24 -18 26
15. Richards Bay 26 6 6 14 19 31 5 3 5 12 12 1 3 9 7 19 -12 24
16. Cape Town Spurs 27 4 3 20 18 44 3 0 10 8 18 1 3 10 10 26 -26 15
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo