x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Romania

28/03   22h30 Unirea Slobozia15 vs Petrolul Ploiesti9               
29/03   01h30 Sepsi OSK8 vs Hermannstadt7               
29/03   19h30 Botosani14 vs Farul Constanta11               
30/03   01h00 Rapid Bucuresti6 vs Universitatea Craiova3               
30/03   19h00 Politehnica Iasi13 vs UTA Arad10               
31/03   00h30 Dinamo Bucuresti5 vs Steaua Bucuresti2               
31/03   21h30 Gloria Buzau16 vs Otelul Galati12               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. CFR Cluj 31 15 12 4 59 33 10 3 2 36 18 5 9 2 23 15 26 57
2. Steaua Bucuresti 31 15 12 4 46 27 8 6 2 26 16 7 6 2 20 11 19 57
3. Universitatea Craiova 31 15 10 6 48 28 10 5 1 31 12 5 5 5 17 16 20 55
4. Universitaea Cluj 31 14 10 7 43 30 10 3 3 31 18 4 7 4 12 12 13 52
5. Dinamo Bucuresti 31 13 12 6 42 29 8 5 2 21 11 5 7 4 21 18 13 51
6. Rapid Bucuresti 31 11 14 6 38 29 8 6 1 22 10 3 8 5 16 19 9 47
7. Hermannstadt 31 11 9 11 35 41 7 7 2 19 14 4 2 9 16 27 -6 42
8. Sepsi OSK 31 11 8 12 39 37 7 4 5 19 12 4 4 7 20 25 2 41
9. Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 6 7 2 16 8 3 6 6 13 21 0 40
10. UTA Arad 31 9 10 12 30 35 4 6 6 18 20 5 4 6 12 15 -5 37
11. Farul Constanta 31 8 12 11 29 38 6 5 5 18 19 2 7 6 11 19 -9 36
12. Otelul Galati 31 7 11 13 24 34 3 7 5 12 16 4 4 8 12 18 -10 32
13. Politehnica Iasi 31 8 8 15 29 46 6 3 6 16 17 2 5 9 13 29 -17 32
14. Botosani 30 7 10 13 26 37 4 7 4 17 17 3 3 9 9 20 -11 31
15. Unirea Slobozia 31 7 6 18 29 48 3 4 8 15 21 4 2 10 14 27 -19 27
16. Gloria Buzau 31 6 5 20 27 52 4 3 8 12 15 2 2 12 15 37 -25 23
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: