x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    0 - 1 Botosani3 vs CFR Cluj11               
FT    2 - 3 1 FC Metaloglobus16 vs Unirea Slobozia12               
FT    2 - 1 Otelul Galati6 vs Arges Pitesti5               
FT    2 - 0 UTA Arad8 vs Dinamo Bucuresti4               
FT    1 - 1 Hermannstadt15 vs Petrolul Ploiesti13               
FT    1 - 0 Universitaea Cluj7 vs Farul Constanta10               
FT    2 - 1 Steaua Bucuresti9 vs Rapid Bucuresti2               
FT    5 - 0 Universitatea Craiova1 vs FK Csikszereda14               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitatea Craiova 21 11 7 3 37 20 7 3 1 24 10 4 4 2 13 10 17 40
2. Rapid Bucuresti 21 11 6 4 34 20 6 2 2 21 11 5 4 2 13 9 14 39
3. Botosani 21 10 8 3 30 15 6 4 1 20 8 4 4 2 10 7 15 38
4. Dinamo Bucuresti 21 10 8 3 32 18 6 3 1 19 8 4 5 2 13 10 14 38
5. Arges Pitesti 21 10 4 7 27 21 5 2 3 13 8 5 2 4 14 13 6 34
6. Otelul Galati 21 9 6 6 32 18 6 3 2 20 9 3 3 4 12 9 14 33
7. Universitaea Cluj 21 9 6 6 26 19 3 5 3 11 10 6 1 3 15 9 7 33
8. UTA Arad 21 8 8 5 26 29 5 4 2 15 14 3 4 3 11 15 -3 32
9. Steaua Bucuresti 21 8 7 6 31 26 4 4 3 12 9 4 3 3 19 17 5 31
10. Farul Constanta 21 7 7 7 27 25 5 3 2 15 9 2 4 5 12 16 2 28
11. CFR Cluj 21 6 8 7 29 33 4 3 3 18 16 2 5 4 11 17 -4 26
12. Unirea Slobozia 21 6 3 12 21 31 3 1 6 9 9 3 2 6 12 22 -10 21
13. Petrolul Ploiesti 21 4 8 9 16 20 2 3 5 7 10 2 5 4 9 10 -4 20
14. FK Csikszereda 21 3 7 11 21 48 2 5 3 13 16 1 2 8 8 32 -27 16
15. Hermannstadt 21 1 8 12 17 36 0 5 6 11 21 1 3 6 6 15 -19 11
16. FC Metaloglobus 21 2 5 14 19 46 2 3 6 10 19 0 2 8 9 27 -27 11
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: