x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    0 - 1 Unirea Slobozia6 vs Dinamo Bucuresti3               
FT    2 - 1 FK Csikszereda15 vs Universitaea Cluj9               
FT    0 - 1 Arges Pitesti5 vs Petrolul Ploiesti13               
FT    3 - 1 Rapid Bucuresti1 vs Farul Constanta8               
FT    2 - 1 CFR Cluj12 vs Hermannstadt14               
FT    1 - 0 Steaua Bucuresti11 vs Universitatea Craiova2               
06/10   21h30 Otelul Galati10 vs FC Metaloglobus16               
07/10   00h30 Botosani4 vs UTA Arad7               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Bucuresti 12 7 4 1 19 9 3 2 1 11 7 4 2 0 8 2 10 25
2. Universitatea Craiova 12 7 3 2 21 13 5 1 0 12 4 2 2 2 9 9 8 24
3. Dinamo Bucuresti 12 6 5 1 19 11 2 3 0 8 5 4 2 1 11 6 8 23
4. Botosani 11 6 4 1 22 10 4 2 0 15 5 2 2 1 7 5 12 22
5. Arges Pitesti 12 7 1 4 18 14 4 0 2 8 5 3 1 2 10 9 4 22
6. Unirea Slobozia 12 5 3 4 15 12 3 1 2 9 4 2 2 2 6 8 3 18
7. UTA Arad 11 3 7 1 15 14 2 4 0 10 8 1 3 1 5 6 1 16
8. Farul Constanta 12 4 4 4 15 17 3 1 1 8 6 1 3 3 7 11 -2 16
9. Universitaea Cluj 12 3 5 4 14 13 0 4 1 4 5 3 1 3 10 8 1 14
10. Otelul Galati 11 3 4 4 11 11 3 2 1 8 4 0 2 3 3 7 0 13
11. Steaua Bucuresti 12 3 4 5 14 18 2 2 3 5 7 1 2 2 9 11 -4 13
12. CFR Cluj 11 2 6 3 17 21 2 3 2 12 13 0 3 1 5 8 -4 12
13. Petrolul Ploiesti 12 2 3 7 8 14 0 1 4 2 8 2 2 3 6 6 -6 9
14. Hermannstadt 12 1 5 6 10 17 0 3 2 5 8 1 2 4 5 9 -7 8
15. FK Csikszereda 11 1 5 5 12 23 1 3 2 8 10 0 2 3 4 13 -11 8
16. FC Metaloglobus 11 0 3 8 10 23 0 1 5 3 13 0 2 3 7 10 -13 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: