x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    1 - 0 1 Otelul Galati8 vs Dinamo Bucuresti15 0 : 1/40.80-0.930 : 1/4-0.830.682 1/4-0.920.773/40.79-0.932.093.053.40
FT    0 - 0 UTA Arad14 vs Voluntari12 0 : 1/2-0.930.810 : 1/4-0.830.682 1/40.84-0.981-0.970.832.073.153.35
FT    2 - 1 Farul Constanta5 vs Sepsi OSK9 0 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.880.682 1/2-0.930.7811.000.862.073.303.20
01/10   19h00 Universitatea Craiova4 vs Botosani16 0 : 1 1/40.940.880 : 1/20.970.852 1/20.801.0010.77-0.971.394.406.50
01/10   22h00 Hermannstadt6 vs Rapid Bucuresti3 0 : 0-0.970.790 : 01.000.822 1/40.820.981-0.990.792.673.302.36
02/10   01h00 CFR Cluj2 vs FC U Craiova 194810 0 : 10.78-0.960 : 1/2-0.960.782 3/41.000.8010.77-0.971.444.255.80
02/10   22h00 Politehnica Iasi13 vs Petrolul Ploiesti7 0 : 00.76-0.940 : 00.79-0.972 1/4-0.980.783/40.73-0.932.373.152.76
03/10   01h00 Steaua Bucuresti1 vs Universitaea Cluj11 0 : 10.930.890 : 1/40.72-0.912 1/20.890.9110.860.941.514.005.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Steaua Bucuresti 10 8 1 1 22 9 4 0 0 8 2 4 1 1 14 7 13 25
2. CFR Cluj 9 6 1 2 19 11 3 1 0 7 2 3 0 2 12 9 8 19
3. Rapid Bucuresti 10 5 3 2 21 11 3 2 1 12 6 2 1 1 9 5 10 18
4. Universitatea Craiova 10 5 3 2 14 9 3 1 0 6 1 2 2 2 8 8 5 18
5. Farul Constanta 10 5 0 5 15 16 3 0 2 9 6 2 0 3 6 10 -1 15
6. Hermannstadt 10 3 5 2 15 12 2 2 1 9 7 1 3 1 6 5 3 14
7. Petrolul Ploiesti 10 3 5 2 14 13 2 3 1 10 10 1 2 1 4 3 1 14
8. Otelul Galati 11 2 8 1 10 9 1 4 1 5 6 1 4 0 5 3 1 14
9. Sepsi OSK 9 3 3 3 11 11 2 2 1 6 7 1 1 2 5 4 0 12
10. FC U Craiova 1948 10 4 0 6 19 20 2 0 4 14 15 2 0 2 5 5 -1 12
11. Universitaea Cluj 10 2 5 3 14 18 0 2 3 5 11 2 3 0 9 7 -4 11
12. Voluntari 11 3 2 6 15 23 2 0 3 8 11 1 2 3 7 12 -8 11
13. Politehnica Iasi 9 3 1 5 11 15 0 1 2 3 8 3 0 3 8 7 -4 10
14. UTA Arad 10 2 3 5 8 14 2 1 2 4 5 0 2 3 4 9 -6 9
15. Dinamo Bucuresti 11 2 2 7 7 19 1 1 4 2 9 1 1 3 5 10 -12 8
16. Botosani 10 0 6 4 10 15 0 4 1 5 6 0 2 3 5 9 -5 6
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo