x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    0 - 0 1 Voluntari15 vs FC U Craiova 194813 0 : 1/4-0.930.810 : 00.77-0.902 1/40.930.931-0.930.792.353.102.84
FT    2 - 1 Botosani16 vs Dinamo Bucuresti14 1 0 : 00.920.960 : 00.87-0.991 3/40.79-0.933/40.940.922.662.742.78
FT    1 - 0 Universitaea Cluj7 vs Politehnica Iasi12 0 : 3/40.970.910 : 1/40.910.972 1/4-0.970.831-0.880.721.723.354.55
FT    3 - 1 Farul Constanta6 vs Rapid Bucuresti2 0 : 00.881.000 : 00.881.002 1/20.83-0.9710.77-0.922.403.352.58
FT    2 - 2 Sepsi OSK5 vs Steaua Bucuresti1 1/4 : 00.890.990 : 0-0.880.742 1/20.940.9210.85-0.992.873.402.18
25/04   20h45 UTA Arad9 vs Otelul Galati11 0 : 1/4-0.990.810 : 00.71-0.9020.810.993/40.75-0.952.283.052.99
25/04   23h00 Hermannstadt8 vs Petrolul Ploiesti10 0 : 1/40.80-0.980 : 1/4-0.840.6320.950.853/40.810.992.073.053.45
26/04   01h45 Universitatea Craiova4 vs CFR Cluj3 0 : 1/41.000.820 : 00.79-0.972 1/20.970.8310.870.932.313.402.69
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 10 3 2 26 12 9 4 2 27 16 25 64
2. Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 10 2 3 36 18 5 8 2 19 14 23 55
3. CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 10 4 1 29 6 5 4 6 25 23 25 53
4. Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 7 5 3 23 17 6 5 4 24 21 9 49
5. Sepsi OSK 30 12 7 11 43 34 7 5 3 26 15 5 2 8 17 19 9 43
6. Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 5 7 3 20 16 6 3 6 17 22 -1 43
7. Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 5 4 6 14 19 5 8 2 21 19 -3 42
8. Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 8 6 1 25 11 1 7 7 11 20 5 40
9. UTA Arad 30 10 10 10 36 43 7 5 3 22 19 3 5 7 14 24 -7 40
10. Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 5 6 4 21 21 2 8 5 8 11 -3 35
11. Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 2 8 5 13 19 4 8 3 18 17 -5 34
12. Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 4 7 4 17 20 3 5 7 16 24 -11 33
13. FC U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 6 2 7 28 27 3 2 10 15 23 -7 31
14. Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 5 3 7 10 15 3 2 10 12 26 -19 29
15. Voluntari 30 6 10 14 31 49 3 5 7 15 21 3 5 7 16 28 -18 28
16. Botosani 30 3 12 15 30 52 2 8 5 14 20 1 4 10 16 32 -22 21
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo