x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    3 - 1 Universitaea Cluj10 vs FC Metaloglobus16               
FT    2 - 0 Farul Constanta6 vs Botosani2               
FT    0 - 0 Petrolul Ploiesti13 vs Otelul Galati7               
FT    4 - 0 Dinamo Bucuresti3 vs FK Csikszereda14               
FT    2 - 0 Rapid Bucuresti1 vs Arges Pitesti5               
FT    0 - 1 Unirea Slobozia11 vs CFR Cluj12               
FT    1 - 2 1 Universitatea Craiova4 vs UTA Arad8               
FT    3 - 3 Hermannstadt15 vs Steaua Bucuresti9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Rapid Bucuresti 16 10 5 1 29 12 5 2 1 17 8 5 3 0 12 4 17 35
2. Botosani 16 9 5 2 28 13 6 2 0 19 6 3 3 2 9 7 15 32
3. Dinamo Bucuresti 16 8 6 2 26 15 4 3 1 14 8 4 3 1 12 7 11 30
4. Universitatea Craiova 16 8 5 3 27 18 6 2 1 18 9 2 3 2 9 9 9 29
5. Arges Pitesti 16 8 3 5 20 17 4 1 2 9 6 4 2 3 11 11 3 27
6. Farul Constanta 16 7 5 4 22 17 5 2 1 13 6 2 3 3 9 11 5 26
7. Otelul Galati 16 6 5 5 23 14 4 2 2 13 6 2 3 3 10 8 9 23
8. UTA Arad 16 5 7 4 20 25 3 4 1 12 12 2 3 3 8 13 -5 22
9. Steaua Bucuresti 16 5 5 6 24 23 3 2 3 9 7 2 3 3 15 16 1 20
10. Universitaea Cluj 16 5 5 6 19 19 1 4 3 7 10 4 1 3 12 9 0 20
11. Unirea Slobozia 16 5 3 8 17 21 3 1 4 9 6 2 2 4 8 15 -4 18
12. CFR Cluj 16 3 7 6 21 28 2 3 3 12 15 1 4 3 9 13 -7 16
13. Petrolul Ploiesti 16 3 6 7 10 15 1 3 4 3 8 2 3 3 7 7 -5 15
14. FK Csikszereda 16 2 7 7 17 33 1 5 2 11 13 1 2 5 6 20 -16 13
15. Hermannstadt 16 1 6 9 14 27 0 4 4 9 16 1 2 5 5 11 -13 9
16. FC Metaloglobus 16 1 4 11 13 33 1 2 5 5 14 0 2 6 8 19 -20 7
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: