x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT    2 - 1 Unirea Slobozia4 vs FC Metaloglobus15               
FT    1 - 1 2 Dinamo Bucuresti8 vs UTA Arad3               
FT    1 - 1 Petrolul Ploiesti10 vs Hermannstadt14               
FT    1 - 2 FK Csikszereda16 vs Universitatea Craiova1               
FT    3 - 3 CFR Cluj12 vs Botosani6               
FT    2 - 2 Rapid Bucuresti2 vs Steaua Bucuresti13               
FT    2 - 0 Arges Pitesti9 vs Otelul Galati11               
FT    0 - 1 Farul Constanta5 vs Universitaea Cluj7               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Universitatea Craiova 6 5 1 0 14 8 3 0 0 6 2 2 1 0 8 6 6 16
2. Rapid Bucuresti 6 3 3 0 10 5 1 2 0 5 4 2 1 0 5 1 5 12
3. UTA Arad 6 3 3 0 10 7 2 1 0 6 4 1 2 0 4 3 3 12
4. Unirea Slobozia 6 3 1 2 10 8 2 1 0 8 2 1 0 2 2 6 2 10
5. Farul Constanta 6 3 1 2 9 8 2 0 1 5 4 1 1 1 4 4 1 10
6. Botosani 6 2 3 1 12 7 2 1 0 8 2 0 2 1 4 5 5 9
7. Universitaea Cluj 6 2 3 1 10 7 0 2 0 2 2 2 1 1 8 5 3 9
8. Dinamo Bucuresti 6 2 3 1 9 8 1 2 0 5 4 1 1 1 4 4 1 9
9. Arges Pitesti 6 3 0 3 9 9 2 0 1 5 3 1 0 2 4 6 0 9
10. Petrolul Ploiesti 6 1 3 2 6 5 0 1 2 2 4 1 2 0 4 1 1 6
11. Otelul Galati 6 1 3 2 5 7 1 2 0 3 2 0 1 2 2 5 -2 6
12. CFR Cluj 5 1 2 2 8 10 1 1 2 7 9 0 1 0 1 1 -2 5
13. Steaua Bucuresti 6 1 2 3 8 10 0 1 2 2 4 1 1 1 6 6 -2 5
14. Hermannstadt 6 0 4 2 6 8 0 2 0 4 4 0 2 2 2 4 -2 4
15. FC Metaloglobus 6 0 1 5 5 14 0 0 3 1 8 0 1 2 4 6 -9 1
16. FK Csikszereda 5 0 1 4 5 15 0 1 2 3 6 0 0 2 2 9 -10 1
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: