x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT    2 - 1 Mlada Boleslav6 vs Teplice13               
08/02  Hoãn Dukla Praha15 vs MFk Karvina12               
FT    0 - 2 Pardubice14 vs Slavia Praha1               
FT    3 - 2 Vik.Plzen2 vs Slovan Liberec11               
FT    4 - 2 Jablonec5 vs Slovacko10               
FT    1 - 0 Banik Ostrava4 vs Sigma Olomouc7               
FT    1 - 0 Bohemians 19059 vs C. Budejovice16               
FT    3 - 0 Sparta Praha3 vs Hradec Kralove8               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Slavia Praha 21 18 2 1 44 7 10 0 0 25 3 8 2 1 19 4 37 56
2. Vik.Plzen 21 14 4 3 42 19 9 2 0 28 9 5 2 3 14 10 23 46
3. Sparta Praha 21 13 4 4 40 22 7 2 2 22 13 6 2 2 18 9 18 43
4. Banik Ostrava 21 13 3 5 34 20 8 0 2 19 7 5 3 3 15 13 14 42
5. Jablonec 21 10 3 8 35 19 7 1 3 23 9 3 2 5 12 10 16 33
6. Mlada Boleslav 21 8 7 6 33 24 5 4 2 19 11 3 3 4 14 13 9 31
7. Sigma Olomouc 21 8 5 8 30 32 5 2 3 16 17 3 3 5 14 15 -2 29
8. Hradec Kralove 21 8 4 9 20 20 5 2 3 12 7 3 2 6 8 13 0 28
9. Bohemians 1905 21 7 7 7 26 30 3 4 4 16 21 4 3 3 10 9 -4 28
10. Slovacko 21 6 7 8 20 32 3 5 2 6 7 3 2 6 14 25 -12 25
11. Slovan Liberec 21 6 6 9 30 26 3 4 3 14 11 3 2 6 16 15 4 24
12. MFk Karvina 20 6 6 8 24 33 4 4 3 12 10 2 2 5 12 23 -9 24
13. Teplice 21 6 4 11 25 34 4 1 5 16 18 2 3 6 9 16 -9 22
14. Pardubice 21 3 6 12 17 31 2 3 5 9 12 1 3 7 8 19 -14 15
15. Dukla Praha 20 3 4 13 15 36 3 1 6 11 16 0 3 7 4 20 -21 13
16. C. Budejovice 21 0 4 17 7 57 0 3 8 1 22 0 1 9 6 35 -50 4
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: