x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT    1 - 0 Zlin16 vs MFK Vyskov17 0 : 10.970.870 : 1/40.75-0.922 1/20.860.9610.830.991.534.005.10
FT    0 - 2 Pribram18 vs Pardubice15 3/4 : 00.990.851/4 : 01.000.842 1/20.860.9610.830.994.403.751.60
04/06   22h00 Pardubice15 vs Pribram18 0 : 1 1/20.80-0.960 : 3/40.980.862 3/40.970.851 1/4-0.900.711.215.4010.50
04/06   22h00 MFK Vyskov17 vs Zlin16 0 : 1/4-0.970.810 : 00.77-0.932 1/20.830.9910.81-0.992.263.352.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha 30 20 8 2 70 29 10 4 1 36 14 10 4 1 34 15 41 68
2. Slavia Praha 30 20 6 4 81 25 14 1 0 54 7 6 5 4 27 18 56 66
3. Vik.Plzen 30 17 6 7 55 29 10 2 3 32 13 7 4 4 23 16 26 57
4. Bohemians 1905 30 14 6 10 53 49 6 4 5 27 25 8 2 5 26 24 4 48
5. Slovacko 30 13 7 10 36 38 8 3 4 18 13 5 4 6 18 25 -2 46
6. Sigma Olomouc 30 10 11 9 45 40 5 5 5 25 22 5 6 4 20 18 5 41
7. Slovan Liberec 30 10 8 12 39 43 5 5 5 23 20 5 3 7 16 23 -4 38
8. Hradec Kralove 30 11 5 14 34 40 5 2 8 15 21 6 3 6 19 19 -6 38
9. Mlada Boleslav 30 9 10 11 39 42 4 8 3 22 17 5 2 8 17 25 -3 37
10. Banik Ostrava 30 9 8 13 43 42 6 1 8 22 23 3 7 5 21 19 1 35
11. Jablonec 30 9 8 13 46 57 5 6 4 25 21 4 2 9 21 36 -11 35
12. C. Budejovice 30 10 5 15 35 54 6 2 7 19 25 4 3 8 16 29 -19 35
13. Teplice 30 8 8 14 38 63 5 6 4 21 23 3 2 10 17 40 -25 32
14. Brno 30 8 7 15 40 56 4 4 7 22 29 4 3 8 18 27 -16 31
15. Pardubice 30 8 4 18 29 58 6 2 7 15 21 2 2 11 14 37 -29 28
16. Zlin 30 5 11 14 37 55 5 4 6 24 26 0 7 8 13 29 -18 26
17. MFK Vyskov 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18. Pribram 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo