x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT    4 - 3 FK Radnicki 19234 vs Cukaricki Belgrade6 0 : 0-0.990.810 : 0-0.970.792 1/2-0.950.7511.000.802.663.052.40
FT    3 - 2 Backa Topola3 vs FK Vojvodina5 0 : 1/40.71-0.900 : 1/4-0.880.692 1/20.920.8810.880.922.003.353.15
FT    3 - 2 Crvena Zvezda1 vs FK Partizan2 0 : 1 1/40.75-0.930 : 1/20.79-0.9730.70-0.911 1/40.850.951.324.906.30
FT    1 - 0 Spartak Subotica9 vs Javor Ivanjica14 0 : 1/40.960.860 : 00.65-0.852 1/4-0.980.783/40.68-0.892.163.103.00
FT    0 - 1 1 FK Novi Pazar10 vs FK Vozdovac12 0 : 1/20.980.840 : 1/4-0.920.732 1/20.970.8310.930.871.983.303.20
FT    1 - 0 Radnicki Nis11 vs Radnik Surdulica16 0 : 1 1/40.950.870 : 1/20.930.892 3/40.950.8510.71-0.921.354.356.50
FT    0 - 0 IMT Novi Beograd13 vs Zeleznicar Pancevo15 0 : 1/4-0.970.790 : 00.720.982 3/41.000.8010.77-0.972.173.352.56
FT    3 - 1 Mladost Lucani7 vs FK Napredak8 0 : 1/20.860.960 : 1/4-0.980.802 1/40.77-0.9711.000.801.863.253.65
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Crvena Zvezda 31 26 2 3 81 27 14 2 0 45 11 12 0 3 36 16 54 80
2. FK Partizan 31 22 4 5 68 38 12 1 2 34 18 10 3 3 34 20 30 70
3. Backa Topola 31 18 9 4 60 31 9 4 3 29 18 9 5 1 31 13 29 63
4. FK Radnicki 1923 31 17 2 12 53 50 11 1 4 33 23 6 1 8 20 27 3 53
5. FK Vojvodina 31 14 8 9 51 45 9 4 2 25 16 5 4 7 26 29 6 50
6. Cukaricki Belgrade 31 13 9 9 47 37 8 5 2 27 16 5 4 7 20 21 10 48
7. Mladost Lucani 31 12 7 12 33 41 8 4 4 22 16 4 3 8 11 25 -8 43
8. FK Napredak 31 11 6 14 32 42 5 3 7 12 17 6 3 7 20 25 -10 39
9. Spartak Subotica 31 11 4 16 30 44 7 0 9 17 25 4 4 7 13 19 -14 37
10. FK Novi Pazar 31 10 6 15 35 41 7 3 6 23 21 3 3 9 12 20 -6 36
11. Radnicki Nis 31 10 6 15 34 40 7 3 6 17 18 3 3 9 17 22 -6 36
12. FK Vozdovac 31 8 9 14 39 48 6 5 4 27 19 2 4 10 12 29 -9 33
13. IMT Novi Beograd 31 9 6 16 34 47 4 5 7 16 21 5 1 9 18 26 -13 33
14. Javor Ivanjica 31 9 4 18 28 46 7 2 6 19 20 2 2 12 9 26 -18 31
15. Zeleznicar Pancevo 31 7 6 18 34 59 5 2 8 21 26 2 4 10 13 33 -25 27
16. Radnik Surdulica 31 3 8 20 19 42 1 4 10 6 20 2 4 10 13 22 -23 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo