x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT    1 - 0 Doxa Katokopia14 vs Nea Salamina8 0 : 00.80-0.980 : 00.830.992 1/20.970.8710.920.922.373.352.64
FT    2 - 1 Othellos Athienou13 vs Ethnikos Achnas10 1/4 : 00.870.990 : 0-0.930.783 1/4-0.940.781 1/40.890.952.653.852.16
FT    2 - 5 AE Zakakiou12 vs Karmiotissa Pol.11 1 1/2 : 00.960.861/2 : 0-0.960.783 3/40.850.951 1/20.820.985.705.101.33
FT    4 - 1 Apollon Limassol7 vs AEL Limassol9 0 : 1/2-0.940.800 : 1/4-0.870.712 1/20.900.9410.860.982.063.453.10
FT    5 - 1 Pafos FC4 vs Anorthosis6 0 : 3/40.861.000 : 1/40.85-0.992 1/20.990.8110.950.851.613.754.70
FT    2 - 0 AEK Larnaca3 vs Omonia Nicosia5 0 : 1/20.930.930 : 1/4-0.930.792 1/20.990.8510.900.941.933.403.45
FT    2 - 0 Apoel FC1 vs Aris Limassol2 1 0 : 1/2-0.980.840 : 1/4-0.880.722 1/40.920.921-0.910.742.023.253.35
FT    3 - 3 Ethnikos Achnas10 vs Apollon Limassol7 0 : 0-0.950.810 : 00.990.872 3/40.870.971 1/4-0.910.742.523.652.34
FT    2 - 3 AE Zakakiou12 vs Doxa Katokopia14 1 : 0-0.860.701/2 : 00.930.933 1/20.910.931 1/20.920.925.404.851.41
FT    6 - 6 Karmiotissa Pol.11 vs Othellos Athienou13 0 : 1/20.83-0.970 : 1/40.960.902 3/40.82-0.981 1/4-0.910.741.833.703.55
FT    5 - 4 AEL Limassol9 vs Nea Salamina8 0 : 1/40.82-0.960 : 1/4-0.880.732 3/40.81-0.971 1/4-0.960.802.053.652.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Apoel FC 26 18 5 3 54 16 11 2 0 34 6 7 3 3 20 10 38 59
2. Aris Limassol 26 18 2 6 53 21 11 1 1 26 5 7 1 5 27 16 32 56
3. AEK Larnaca 26 15 7 4 44 26 9 2 2 28 16 6 5 2 16 10 18 52
4. Pafos FC 26 15 5 6 48 20 8 3 2 24 8 7 2 4 24 12 28 50
5. Omonia Nicosia 26 14 7 5 49 30 9 3 1 32 13 5 4 4 17 17 19 49
6. Anorthosis 26 14 5 7 38 23 6 5 2 19 13 8 0 5 19 10 15 47
7. Apollon Limassol 26 10 8 8 37 27 3 4 6 11 13 7 4 2 26 14 10 38
8. Nea Salamina 26 10 6 10 34 39 5 2 6 15 20 5 4 4 19 19 -5 36
9. AEL Limassol 26 9 3 14 34 45 5 3 5 20 23 4 0 9 14 22 -11 30
10. Ethnikos Achnas 26 6 8 12 39 56 5 3 5 22 24 1 5 7 17 32 -17 26
11. Karmiotissa Pol. 26 5 5 16 31 53 3 4 6 21 24 2 1 10 10 29 -22 20
12. AE Zakakiou 26 2 10 14 28 59 1 5 7 13 32 1 5 7 15 27 -31 16
13. Othellos Athienou 26 3 6 17 20 52 2 2 9 7 23 1 4 8 13 29 -32 15
14. Doxa Katokopia 26 3 3 20 14 56 2 1 10 7 24 1 2 10 7 32 -42 12
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo