x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT    3 - 0 Aris Limassol2 vs Ethnikos Achnas6               
FT    2 - 1 Pafos FC5 vs Olympiakos Nic.10               
FT    0 - 4 1 Digenis Ypsonas7 vs AEK Larnaca3               
FT    0 - 2 AEL Limassol12 vs Akritas8               
FT    0 - 1 EN Paralimni14 vs Omonia Aradippou11               
FT    2 - 0 Apoel FC1 vs Apollon Limassol9               
FT    0 - 5 Anorthosis13 vs Omonia Nicosia4               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Apoel FC 5 4 0 1 10 2 1 0 1 2 1 3 0 0 8 1 8 12
2. Aris Limassol 5 4 0 1 11 4 3 0 0 8 1 1 0 1 3 3 7 12
3. AEK Larnaca 4 3 1 0 10 3 2 0 0 5 2 1 1 0 5 1 7 10
4. Omonia Nicosia 4 3 0 1 14 2 2 0 0 8 0 1 0 1 6 2 12 9
5. Pafos FC 4 3 0 1 5 2 1 0 1 2 2 2 0 0 3 0 3 9
6. Ethnikos Achnas 5 2 2 1 6 6 2 1 0 4 1 0 1 1 2 5 0 8
7. Digenis Ypsonas 5 2 1 2 7 7 1 0 2 3 6 1 1 0 4 1 0 7
8. Akritas 5 2 1 2 3 7 1 0 1 1 4 1 1 1 2 3 -4 7
9. Apollon Limassol 5 2 0 3 5 8 1 0 1 3 3 1 0 2 2 5 -3 6
10. Olympiakos Nic. 5 1 1 3 4 8 1 1 0 3 2 0 0 3 1 6 -4 4
11. Omonia Aradippou 5 1 1 3 1 5 0 0 2 0 3 1 1 1 1 2 -4 4
12. AEL Limassol 5 1 1 3 4 11 1 1 1 4 4 0 0 2 0 7 -7 4
13. Anorthosis 5 0 2 3 2 10 0 2 1 1 6 0 0 2 1 4 -8 2
14. EN Paralimni 4 0 0 4 0 7 0 0 2 0 3 0 0 2 0 4 -7 0
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: