x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT    2 - 2 Aris Limassol4 vs Omonia Aradippou12               
FT    0 - 1 EN Paralimni14 vs Akritas8               
FT    0 - 0 Anorthosis10 vs Olympiakos Nic.9               
FT    0 - 1 Digenis Ypsonas13 vs Apollon Limassol6               
22/12  Hoãn Pafos FC1 vs Apoel FC5               
FT    4 - 0 Omonia Nicosia3 vs Ethnikos Achnas11               
FT    0 - 1 AEL Limassol7 vs AEK Larnaca2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Pafos FC 13 10 1 2 27 10 5 0 1 13 3 5 1 1 14 7 17 31
2. AEK Larnaca 14 9 4 1 27 13 4 2 1 12 9 5 2 0 15 4 14 31
3. Omonia Nicosia 14 9 3 2 33 10 5 2 0 19 4 4 1 2 14 6 23 30
4. Aris Limassol 15 9 3 3 31 12 7 1 0 24 4 2 2 3 7 8 19 30
5. Apoel FC 14 7 5 2 27 11 3 2 2 11 6 4 3 0 16 5 16 26
6. Apollon Limassol 15 7 3 5 17 16 3 1 3 7 7 4 2 2 10 9 1 24
7. AEL Limassol 15 6 3 6 19 22 4 2 2 14 8 2 1 4 5 14 -3 21
8. Akritas 15 5 4 6 15 22 2 2 3 6 10 3 2 3 9 12 -7 19
9. Olympiakos Nic. 15 3 7 5 13 21 1 4 2 7 12 2 3 3 6 9 -8 16
10. Anorthosis 15 2 8 5 12 22 0 7 1 6 11 2 1 4 6 11 -10 14
11. Ethnikos Achnas 15 4 2 9 17 29 4 1 2 10 4 0 1 7 7 25 -12 14
12. Omonia Aradippou 15 4 2 9 10 22 2 0 5 5 13 2 2 4 5 9 -12 14
13. Digenis Ypsonas 15 3 2 10 11 22 1 0 7 6 16 2 2 3 5 6 -11 11
14. EN Paralimni 14 0 1 13 4 31 0 0 8 2 14 0 1 5 2 17 -27 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: