x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT    3 - 0 AEL Limassol8 vs EN Paralimni14               
FT    1 - 1 Akritas10 vs Olympiakos Nic.9               
FT    0 - 1 Ethnikos Achnas7 vs Apollon Limassol6               
FT    3 - 0 Aris Limassol1 vs Digenis Ypsonas12               
FT    1 - 0 AEK Larnaca4 vs Omonia Aradippou13               
FT    1 - 1 Anorthosis11 vs Pafos FC5               
FT    2 - 2 Omonia Nicosia3 vs Apoel FC2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Aris Limassol 10 7 2 1 22 6 6 0 0 18 2 1 2 1 4 4 16 23
2. Apoel FC 10 6 3 1 23 8 2 1 1 8 4 4 2 0 15 4 15 21
3. Omonia Nicosia 9 6 2 1 22 6 3 2 0 12 3 3 0 1 10 3 16 20
4. AEK Larnaca 9 6 2 1 18 9 3 1 1 9 7 3 1 0 9 2 9 20
5. Pafos FC 9 6 1 2 16 7 3 0 1 7 2 3 1 1 9 5 9 19
6. Apollon Limassol 10 5 1 4 12 12 2 0 2 5 5 3 1 2 7 7 0 16
7. Ethnikos Achnas 10 4 2 4 13 16 4 1 1 10 3 0 1 3 3 13 -3 14
8. AEL Limassol 10 4 1 5 12 17 4 1 1 12 5 0 0 4 0 12 -5 13
9. Olympiakos Nic. 10 2 5 3 11 14 1 3 0 6 5 1 2 3 5 9 -3 11
10. Akritas 10 2 3 5 7 16 1 1 3 2 8 1 2 2 5 8 -9 9
11. Anorthosis 10 1 5 4 8 18 0 5 1 5 10 1 0 3 3 8 -10 8
12. Digenis Ypsonas 10 2 1 7 8 15 1 0 4 4 9 1 1 3 4 6 -7 7
13. Omonia Aradippou 10 2 1 7 2 12 0 0 4 0 8 2 1 3 2 4 -10 7
14. EN Paralimni 9 0 1 8 2 20 0 0 4 0 7 0 1 4 2 13 -18 1
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: