x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    3 - 1 Lamphun Warrior10 vs Port FC3 1/4 : 0-0.880.701/4 : 00.82-0.982 3/40.70-0.891 1/40.960.863.103.751.95
FT    4 - 0 Buriram Utd1 vs Nakhon Ratch.14 0 : 1 3/40.83-0.990 : 3/40.880.963 1/40.940.881 1/2-0.940.761.216.009.30
FT    2 - 1 Police Tero FC7 vs Chiangrai Utd5 0 : 1/40.900.940 : 00.69-0.872 1/20.71-0.901 1/4-0.900.712.133.502.89
FT    4 - 0 Muang Thong Utd4 vs Ratchaburi9 0 : 1/20.81-0.970 : 1/40.990.8530.900.921 1/40.950.871.813.853.50
FT    2 - 0 Prachuap FC11 vs Sukhothai12 0 : 10.60-0.810 : 1/20.83-0.992 3/40.65-0.851 1/40.940.881.364.706.40
FT    1 - 0 BG Pathum United8 vs Chonburi6 0 : 1-0.980.820 : 1/40.80-0.9630.75-0.931 1/40.850.971.604.254.15
FT    1 - 0 Nong Bua Pitchaya15 vs Lampang16 0 : 1 1/40.980.860 : 1/20.930.912 3/40.70-0.891 1/40.960.861.404.606.00
FT    1 - 1 Khonkaen Utd13 vs Bangkok Utd2 1 : 00.850.991/4 : 0-0.930.762 3/40.75-0.931 1/4-0.970.794.554.151.57
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 30 23 5 2 75 27 12 2 1 40 11 11 3 1 35 16 48 74
2. Bangkok Utd 30 19 5 6 55 22 12 1 2 35 12 7 4 4 20 10 33 62
3. Port FC 30 14 10 6 52 38 9 4 2 30 17 5 6 4 22 21 14 52
4. Muang Thong Utd 30 14 8 8 56 37 9 4 2 33 16 5 4 6 23 21 19 50
5. Chiangrai Utd 30 12 8 10 44 42 8 4 3 27 16 4 4 7 17 26 2 44
6. Chonburi 30 13 4 13 46 38 8 2 5 25 18 5 2 8 21 20 8 43
7. Police Tero FC 30 11 10 9 41 43 7 6 2 19 15 4 4 7 22 28 -2 43
8. BG Pathum United 30 12 5 13 42 39 10 1 4 31 18 2 4 9 11 21 3 41
9. Ratchaburi 30 10 11 9 32 29 5 8 2 16 12 5 3 7 16 17 3 41
10. Lamphun Warrior 30 9 9 12 27 36 6 5 4 18 18 3 4 8 9 18 -9 36
11. Prachuap FC 30 9 8 13 44 51 6 4 5 23 21 3 4 8 21 30 -7 35
12. Sukhothai 30 8 10 12 27 43 6 4 5 15 16 2 6 7 12 27 -16 34
13. Khonkaen Utd 30 7 12 11 24 42 6 6 3 13 15 1 6 8 11 27 -18 33
14. Nakhon Ratch. 30 7 8 15 31 53 5 5 5 19 23 2 3 10 12 30 -22 29
15. Nong Bua Pitchaya 30 5 6 19 27 47 4 5 6 14 16 1 1 13 13 31 -20 21
16. Lampang 30 4 7 19 24 60 4 2 9 14 31 0 5 10 10 29 -36 19
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo