x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

10/06   00h00 Hammarby10 vs Brommapojkarna5 0 : 3/40.900.990 : 1/40.87-0.992 3/4-0.990.8610.78-0.921.703.854.30
10/06   20h00 Varnamo11 vs Malmo1 1 : 00.85-0.971/4 : 0-0.930.802 3/4-0.970.8410.81-0.945.004.101.57
10/06   20h00 Kalmar6 vs Degerfors IF13 0 : 1-0.910.780 : 1/40.79-0.922 1/20.920.9510.80-0.931.623.904.85
10/06   22h30 Varbergs BoIS16 vs Halmstads8 0 : 00.980.900 : 00.970.912 1/40.880.991-0.920.782.603.352.51
11/06   20h00 Sirius12 vs Goteborg14 0 : 1/40.900.980 : 00.68-0.832 1/20.910.9610.900.972.143.553.05
11/06   20h00 AIK Solna15 vs Elfsborg2 1/4 : 00.950.930 : 0-0.850.702 1/20.910.9610.900.972.983.552.17
11/06   22h30 Hacken3 vs Mjallby AIF9 0 : 1 1/40.83-0.950 : 1/20.920.963-0.950.821 1/4-0.930.791.364.907.10
11/06   22h30 Djurgardens4 vs Norrkoping7 0 : 10.910.970 : 1/2-0.910.782 1/20.871.0010.83-0.961.514.205.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Malmo 11 9 1 1 28 9 5 1 0 18 5 4 0 1 10 4 19 28
2. Elfsborg 11 8 2 1 26 9 4 1 1 17 4 4 1 0 9 5 17 26
3. Hacken 12 8 1 3 31 13 5 0 1 21 8 3 1 2 10 5 18 25
4. Djurgardens 12 6 2 4 17 15 6 0 0 11 2 0 2 4 6 13 2 20
5. Brommapojkarna 11 6 1 4 15 14 2 1 2 6 5 4 0 2 9 9 1 19
6. Kalmar 11 5 3 3 15 12 3 1 1 9 6 2 2 2 6 6 3 18
7. Norrkoping 11 5 2 4 16 13 2 1 2 6 6 3 1 2 10 7 3 17
8. Halmstads 11 5 1 5 11 16 3 1 2 5 4 2 0 3 6 12 -5 16
9. Mjallby AIF 11 4 3 4 9 9 2 2 2 7 5 2 1 2 2 4 0 15
10. Hammarby 12 3 4 5 15 20 3 1 1 9 6 0 3 4 6 14 -5 13
11. Varnamo 11 4 0 7 9 13 2 0 3 4 4 2 0 4 5 9 -4 12
12. Sirius 11 2 5 4 13 18 1 1 3 7 10 1 4 1 6 8 -5 11
13. Degerfors IF 12 3 2 7 13 32 3 2 2 11 10 0 0 5 2 22 -19 11
14. Goteborg 11 1 4 6 11 14 1 2 3 8 5 0 2 3 3 9 -3 7
15. AIK Solna 11 1 4 6 8 15 1 3 1 5 6 0 1 5 3 9 -7 7
16. Varbergs BoIS 11 0 5 6 7 22 0 3 3 2 12 0 2 3 5 10 -15 5
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo