x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    4 - 2 Pakhtakor4 vs Dinamo Samarkand7               
FT    1 - 1 1 Nasaf Qarshi1 vs Surkhon Termiz8               
FT    2 - 3 Lok. Tashkent14 vs Bunyodkor12               
FT    0 - 0 Metallurg Bekabad13 vs Andijan11               
FT    2 - 2 Neftchi5 vs Navbahor6               
FT    1 - 0 Olympic FK9 vs Qyzylqum10               
FT    1 - 1 Sogdiana Jizzakh3 vs FK AGMK2               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 21 13 7 1 31 12 8 3 0 19 5 5 4 1 12 7 19 46
2. FK AGMK 21 12 3 6 33 24 8 1 1 21 11 4 2 5 12 13 9 39
3. Sogdiana Jizzakh 21 10 6 5 35 23 4 4 3 18 13 6 2 2 17 10 12 36
4. Pakhtakor 21 10 5 6 37 25 5 4 2 21 11 5 1 4 16 14 12 35
5. Neftchi 21 7 9 5 23 20 4 5 2 16 15 3 4 3 7 5 3 30
6. Navbahor 21 7 9 5 26 24 3 5 2 13 10 4 4 3 13 14 2 30
7. Dinamo Samarkand 21 7 5 9 30 30 4 2 4 14 11 3 3 5 16 19 0 26
8. Surkhon Termiz 21 7 5 9 21 27 4 1 5 9 12 3 4 4 12 15 -6 26
9. Olympic FK 21 6 6 9 19 29 3 2 6 6 11 3 4 3 13 18 -10 24
10. Qyzylqum 20 5 8 7 19 22 4 4 2 12 11 1 4 5 7 11 -3 23
11. Andijan 21 4 10 7 28 30 2 3 5 16 15 2 7 2 12 15 -2 22
12. Bunyodkor 21 5 7 9 21 34 2 4 4 11 16 3 3 5 10 18 -13 22
13. Metallurg Bekabad 21 1 12 8 17 26 1 8 2 6 9 0 4 6 11 17 -9 15
14. Lok. Tashkent 20 3 6 11 19 33 1 3 6 11 16 2 3 5 8 17 -14 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: