x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    1 - 1 Kokand 191212 vs Xorazm Urganch14               
FT    0 - 0 Mashal Mubarek13 vs Buxoro15               
FT    1 - 2 Buxoro15 vs Xorazm Urganch14               
FT    0 - 1 Aral Samali17 vs Buxoro15               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Neftchi 30 19 7 4 49 24 12 1 2 28 12 7 6 2 21 12 25 64
2. Pakhtakor 30 18 6 6 59 23 12 0 3 34 10 6 6 3 25 13 36 60
3. Nasaf Qarshi 30 16 11 3 51 23 9 5 1 27 9 7 6 2 24 14 28 59
4. Dinamo Samarkand 30 16 10 4 47 30 8 5 2 23 15 8 5 2 24 15 17 58
5. Bunyodkor 30 13 10 7 48 40 6 5 4 23 21 7 5 3 25 19 8 49
6. FK AGMK 30 14 6 10 44 34 8 5 2 27 14 6 1 8 17 20 10 48
7. Navbahor 30 10 10 10 41 37 7 6 2 23 7 3 4 8 18 30 4 40
8. Sogdiana Jizzakh 30 10 7 13 37 37 8 3 4 23 14 2 4 9 14 23 0 37
9. Qyzylqum 30 9 9 12 28 44 7 4 4 18 18 2 5 8 10 26 -16 36
10. Surkhon Termiz 30 9 8 13 26 30 7 5 3 17 10 2 3 10 9 20 -4 35
11. Andijan 30 9 8 13 39 51 6 4 5 22 24 3 4 8 17 27 -12 35
12. Kokand 1912 30 9 7 14 24 39 6 4 5 17 18 3 3 9 7 21 -15 34
13. Mashal Mubarek 30 8 6 16 22 48 4 5 6 12 20 4 1 10 10 28 -26 30
14. Xorazm Urganch 30 7 6 17 33 39 3 5 7 15 18 4 1 10 18 21 -6 27
15. Buxoro 30 6 9 15 30 49 5 4 6 20 20 1 5 9 10 29 -19 27
16. Shurtan Guzar 30 3 8 19 27 57 3 3 9 17 29 0 5 10 10 28 -30 17
17. Aral Samali 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: