x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 0 Pakhtakor5 vs Sogdiana Jizzakh11               
FT    0 - 1 Navbahor6 vs Neftchi2               
FT    1 - 0 Dinamo Samarkand3 vs FK AGMK4               
FT    2 - 0 Nasaf Qarshi1 vs Shurtan Guzar16               
20    1-0 Kokand 191213 vs Surkhon Termiz8               
17/08   21h00 Mashal Mubarek14 vs Andijan10               
17/08   22h15 Bunyodkor7 vs Buxoro15               
18/08   21h00 Xorazm Urganch12 vs Qyzylqum9               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 19 11 7 1 34 15 6 4 0 16 6 5 3 1 18 9 19 40
2. Neftchi 19 11 6 2 30 16 6 1 2 14 9 5 5 0 16 7 14 39
3. Dinamo Samarkand 19 10 7 2 29 22 4 4 2 12 13 6 3 0 17 9 7 37
4. FK AGMK 19 10 4 5 26 19 4 4 1 13 9 6 0 4 13 10 7 34
5. Pakhtakor 19 10 3 6 36 17 7 0 3 23 7 3 3 3 13 10 19 33
6. Navbahor 19 9 4 6 34 20 6 3 1 21 4 3 1 5 13 16 14 31
7. Bunyodkor 18 8 7 3 29 19 3 4 2 14 12 5 3 1 15 7 10 31
8. Surkhon Termiz 18 6 5 7 17 19 5 3 1 11 6 1 2 6 6 13 -2 23
9. Qyzylqum 18 5 7 6 16 25 4 2 3 9 12 1 5 3 7 13 -9 22
10. Andijan 18 5 6 7 23 25 3 2 4 9 10 2 4 3 14 15 -2 21
11. Sogdiana Jizzakh 19 5 5 9 21 24 5 2 2 13 8 0 3 7 8 16 -3 20
12. Xorazm Urganch 18 5 4 9 22 22 2 3 4 12 13 3 1 5 10 9 0 19
13. Kokand 1912 18 4 3 11 13 31 2 2 5 7 15 2 1 6 6 16 -18 15
14. Mashal Mubarek 18 4 3 11 15 35 1 3 5 8 16 3 0 6 7 19 -20 15
15. Buxoro 18 3 5 10 17 30 2 3 4 11 14 1 2 6 6 16 -13 14
16. Shurtan Guzar 19 2 4 13 11 34 2 0 7 8 18 0 4 6 3 16 -23 10
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: