x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 1 Nasaf Qarshi1 vs Xorazm Urganch15               
FT    1 - 0 Andijan10 vs FK AGMK5               
FT    1 - 0 Navbahor7 vs Qyzylqum8               
FT    2 - 2 1 Kokand 191212 vs Bunyodkor6               
FT    2 - 0 Dinamo Samarkand4 vs Shurtan Guzar16               
FT    1 - 0 Pakhtakor3 vs Surkhon Termiz11               
FT    0 - 1 Sogdiana Jizzakh9 vs Neftchi2               
FT    0 - 0 Mashal Mubarek13 vs Buxoro14               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Nasaf Qarshi 23 15 7 1 44 17 8 4 0 23 7 7 3 1 21 10 27 52
2. Neftchi 23 14 6 3 37 19 8 1 2 19 10 6 5 1 18 9 18 48
3. Pakhtakor 23 13 4 6 45 20 9 0 3 26 8 4 4 3 19 12 25 43
4. Dinamo Samarkand 22 11 8 3 33 25 5 4 2 14 13 6 4 1 19 12 8 41
5. FK AGMK 23 12 4 7 35 26 6 4 1 21 11 6 0 6 14 15 9 40
6. Bunyodkor 23 10 9 4 36 28 5 4 2 17 13 5 5 2 19 15 8 39
7. Navbahor 23 10 6 7 38 28 7 4 1 22 4 3 2 6 16 24 10 36
8. Qyzylqum 23 6 8 9 19 30 4 3 4 10 14 2 5 5 9 16 -11 26
9. Sogdiana Jizzakh 23 6 7 10 28 29 6 3 3 18 11 0 4 7 10 18 -1 25
10. Andijan 22 6 7 9 28 34 4 3 5 14 18 2 4 4 14 16 -6 25
11. Surkhon Termiz 23 6 7 10 18 24 5 4 2 12 8 1 3 8 6 16 -6 25
12. Kokand 1912 23 6 5 12 19 35 4 3 5 13 18 2 2 7 6 17 -16 23
13. Mashal Mubarek 23 6 5 12 18 39 3 4 5 11 17 3 1 7 7 22 -21 23
14. Buxoro 23 5 6 12 24 37 4 3 4 17 14 1 3 8 7 23 -13 21
15. Xorazm Urganch 23 5 5 13 24 29 2 4 5 12 14 3 1 8 12 15 -5 20
16. Shurtan Guzar 23 2 6 15 15 41 2 2 7 11 21 0 4 8 4 20 -26 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: