x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    0 - 2 Andijan12 vs Neftchi5               
FT    1 - 0 Dinamo Samarkand3 vs Surkhon Termiz11               
FT    1 - 3 Kokand 19128 vs FK AGMK1               
FT    2 - 2 Nasaf Qarshi2 vs Bunyodkor4               
FT    6 - 0 Pakhtakor7 vs Buxoro15               
FT    1 - 0 Navbahor6 vs Xorazm Urganch14               
FT    2 - 2 Mashal Mubarek10 vs Qyzylqum9               
FT    1 - 1 Sogdiana Jizzakh13 vs Shurtan Guzar16               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK AGMK 9 7 1 1 18 9 4 1 0 11 6 3 0 1 7 3 9 22
2. Nasaf Qarshi 9 5 4 0 17 6 3 2 0 8 2 2 2 0 9 4 11 19
3. Dinamo Samarkand 8 5 3 0 9 3 2 1 0 3 1 3 2 0 6 2 6 18
4. Bunyodkor 9 4 4 1 13 7 2 2 1 7 5 2 2 0 6 2 6 16
5. Neftchi 8 4 3 1 13 10 2 1 1 5 7 2 2 0 8 3 3 15
6. Navbahor 9 4 2 3 15 11 3 2 0 8 2 1 0 3 7 9 4 14
7. Pakhtakor 9 4 0 5 19 10 3 0 2 14 4 1 0 3 5 6 9 12
8. Kokand 1912 9 3 3 3 7 9 2 2 1 4 4 1 1 2 3 5 -2 12
9. Qyzylqum 8 3 2 3 9 13 3 0 1 7 5 0 2 2 2 8 -4 11
10. Mashal Mubarek 9 3 2 4 7 14 1 2 1 4 6 2 0 3 3 8 -7 11
11. Surkhon Termiz 9 3 1 5 7 11 3 0 1 6 4 0 1 4 1 7 -4 10
12. Andijan 9 2 3 4 12 15 1 1 2 3 5 1 2 2 9 10 -3 9
13. Sogdiana Jizzakh 9 2 2 5 10 12 2 1 1 6 4 0 1 4 4 8 -2 8
14. Xorazm Urganch 8 2 2 4 6 8 1 2 2 4 6 1 0 2 2 2 -2 8
15. Buxoro 9 2 0 7 9 20 1 0 3 4 7 1 0 4 5 13 -11 6
16. Shurtan Guzar 9 0 2 7 3 16 0 0 4 2 10 0 2 3 1 6 -13 2
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: