x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT    2 - 1 Surkhon Termiz7 vs Sogdiana Jizzakh14               
FT    2 - 2 Buxoro15 vs Dinamo Samarkand3               
FT    0 - 2 Kokand 19129 vs Nasaf Qarshi2               
FT    1 - 0 Shurtan Guzar16 vs Andijan13               
9    0-0 Qyzylqum11 vs Pakhtakor8               
FT    2 - 3 Bunyodkor5 vs Navbahor4               
FT    3 - 0 Xorazm Urganch10 vs Mashal Mubarek12               
FT    2 - 2 FK AGMK1 vs Neftchi6               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. FK AGMK 10 7 2 1 20 11 4 2 0 13 8 3 0 1 7 3 9 23
2. Nasaf Qarshi 10 6 4 0 19 6 3 2 0 8 2 3 2 0 11 4 13 22
3. Dinamo Samarkand 9 5 4 0 11 5 2 1 0 3 1 3 3 0 8 4 6 19
4. Navbahor 10 5 2 3 18 13 3 2 0 8 2 2 0 3 10 11 5 17
5. Bunyodkor 10 4 4 2 15 10 2 2 2 9 8 2 2 0 6 2 5 16
6. Neftchi 9 4 4 1 15 12 2 1 1 5 7 2 3 0 10 5 3 16
7. Surkhon Termiz 10 4 1 5 9 12 4 0 1 8 5 0 1 4 1 7 -3 13
8. Pakhtakor 9 4 0 5 19 10 3 0 2 14 4 1 0 3 5 6 9 12
9. Kokand 1912 10 3 3 4 7 11 2 2 2 4 6 1 1 2 3 5 -4 12
10. Xorazm Urganch 9 3 2 4 9 8 2 2 2 7 6 1 0 2 2 2 1 11
11. Qyzylqum 8 3 2 3 9 13 3 0 1 7 5 0 2 2 2 8 -4 11
12. Mashal Mubarek 10 3 2 5 7 17 1 2 1 4 6 2 0 4 3 11 -10 11
13. Andijan 10 2 3 5 12 16 1 1 2 3 5 1 2 3 9 11 -4 9
14. Sogdiana Jizzakh 10 2 2 6 11 14 2 1 1 6 4 0 1 5 5 10 -3 8
15. Buxoro 10 2 1 7 11 22 1 1 3 6 9 1 0 4 5 13 -11 7
16. Shurtan Guzar 10 1 2 7 4 16 1 0 4 3 10 0 2 3 1 6 -12 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: