x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ IRELAND

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Ireland

FT    0 - 1 Drogheda Utd6 vs Dundalk3 1/4 : 00.891.000 : 0-0.890.762 1/40.900.971-0.950.822.943.352.26
FT    0 - 2 Cork City7 vs Shelbourne5 0 : 0-0.930.830 : 0-0.970.8520.930.943/40.83-0.962.872.982.52
FT    2 - 2 Shamrock Rovers8 vs St. Patrick's9 0 : 3/40.81-0.920 : 1/40.82-0.942 1/2-0.950.8210.990.881.643.704.90
FT    1 - 1 Derry City2 vs Sligo Rovers4 0 : 1-0.950.830 : 1/40.79-0.922 1/40.84-0.981-0.950.811.553.805.70
FT    2 - 1 Bohemians1 vs UC Dublin10 0 : 1 3/4-0.970.850 : 3/41.000.882 3/40.84-0.981 1/4-0.960.821.255.509.80

Hạng 2 Ireland

FT    0 - 2 Cobh Ramblers2 vs Galway1 3/4 : 0-0.900.771/4 : 0-0.920.792 1/20.920.9410.890.975.003.901.55
FT    2 - 1 Wexford Youths6 vs Kerry FC10 0 : 1 3/4-0.890.760 : 3/4-0.920.7930.940.921 1/40.950.911.285.107.90
FT    2 - 2 1 Athlone5 vs Treaty United9 0 : 1/4-0.880.740 : 00.910.972 1/20.870.9910.84-0.982.423.502.50
FT    2 - 2 1 Waterford Utd4 vs Bray Wanderers3 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.84-0.962 1/20.970.8910.861.001.623.804.50
FT    0 - 1 Longford Town8 vs Finn Harps7 0 : 00.960.920 : 00.920.962 1/40.880.981-0.990.792.483.302.54

Ireland FAI Cup

FT    4 - 0 Derry City  vs Shelbourne  0 : 1/20.86-0.990 : 1/41.000.872-0.980.853/40.871.001.843.254.35

Liên Đoàn Ireland

FT    0 - 0 Usher Celtic FC  vs Cobh Ramblers  1 1/4 : 00.870.971/2 : 00.841.003 1/40.980.841 1/40.840.985.204.501.41
FT    2 - 0 Galway  vs Athlone  0 : 1 1/20.56-0.780 : 1/20.64-0.8330.71-0.901 1/40.930.891.235.408.30
11/03  Hoãn Longford Town  vs Cockhill Celtic                 
FT    1 - 1 Wexford Youths  vs Bray Wanderers  1/2 : 00.78-0.941/4 : 00.71-0.883-0.960.781 1/4-0.970.792.983.551.99
24/03  Hoãn Drogheda Utd  vs UC Dublin                 

Ireland Setana Cup

FT    1 - 2 Shamrock Rovers  vs Dundalk  0 : 1/2-0.880.750 : 1/4-0.850.732 1/2-0.940.803/40.72-0.862.143.203.30
FT    2 - 0 Sligo Rovers  vs St. Patrick's  1 0 : 00.930.950 : 00.70-0.832 1/4-0.970.833/40.75-0.892.653.102.65
FT    1 - 5 St. Patrick's  vs Sligo Rovers  0 : 1/20.960.940 : 00.70-0.832 1/4-0.970.831-0.840.701.963.303.75
FT    1 - 0 Dundalk  vs Shamrock Rovers  0 : 00.71-0.830 : 00.74-0.862 1/40.880.981-0.900.762.353.202.75
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo