x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT    0 - 1 Al Safa (KSA)16 vs Ohud Medina13                
FT    2 - 3 Al Qaisoma18 vs Jeddah Club7 1/4 : 00.930.890 : 0-0.850.652 1/40.880.921-0.910.702.973.202.13
FT    2 - 1 Al Qadisiya2 vs Al Bukiryah11 0 : 1/20.950.870 : 1/4-0.950.7720.65-0.873/40.74-0.941.953.153.45
FT    3 - 0 Al Najma (KSA)8 vs Al Jabalain4 1/4 : 00.701.000 : 00.970.732 1/40.930.771-0.980.682.623.052.24
FT    1 - 1 Al Jndal12 vs Al Adalah3 1 : 00.940.761/2 : 00.740.962 1/20.800.9010.69-0.995.303.901.42
FT    0 - 0 Hajer17 vs Al Ain (KSA)14 0 : 00.850.850 : 00.850.852 1/40.970.733/40.68-0.982.443.002.44
FT    1 - 0 Al Baten9 vs Al Taraji15 0 : 1/20.840.980 : 1/40.990.832 1/20.801.0010.77-0.971.843.503.45
FT    3 - 1 Al Kholood5 vs Al Oruba (KSA)1 0 : 00.81-0.990 : 00.830.9920.78-0.983/40.76-0.962.393.052.66
FT    3 - 0 Al Arabi (KSA)10 vs Al Faisaly (KSA)6 1/4 : 00.980.841/4 : 00.68-0.882 3/41.000.8010.77-0.972.913.402.07
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Oruba (KSA) 12 9 0 3 23 12 5 0 1 15 6 4 0 2 8 6 11 27
2. Al Qadisiya 12 8 3 1 17 9 5 1 0 10 5 3 2 1 7 4 8 27
3. Al Adalah 12 8 1 3 24 16 4 0 1 10 6 4 1 2 14 10 8 25
4. Al Jabalain 12 6 3 3 16 13 5 1 0 12 4 1 2 3 4 9 3 21
5. Al Kholood 12 6 2 4 18 12 3 2 1 7 5 3 0 3 11 7 6 20
6. Al Faisaly (KSA) 12 6 2 4 17 12 5 0 1 11 2 1 2 3 6 10 5 20
7. Jeddah Club 12 6 2 4 18 15 2 1 2 6 6 4 1 2 12 9 3 20
8. Al Najma (KSA) 12 5 3 4 26 20 3 1 2 11 8 2 2 2 15 12 6 18
9. Al Baten 12 5 3 4 12 12 3 2 1 9 8 2 1 3 3 4 0 18
10. Al Arabi (KSA) 12 5 2 5 25 17 4 0 3 16 9 1 2 2 9 8 8 17
11. Al Bukiryah 12 4 5 3 11 9 4 3 0 9 4 0 2 3 2 5 2 17
12. Al Jndal 12 4 3 5 10 17 3 2 1 7 5 1 1 4 3 12 -7 15
13. Ohud Medina 12 4 1 7 13 15 1 1 4 6 7 3 0 3 7 8 -2 13
14. Al Ain (KSA) 12 3 4 5 11 16 2 2 1 7 5 1 2 4 4 11 -5 13
15. Al Taraji 12 3 1 8 10 21 2 1 3 8 10 1 0 5 2 11 -11 10
16. Al Safa (KSA) 12 3 0 9 10 21 2 0 4 7 9 1 0 5 3 12 -11 9
17. Hajer 12 1 5 6 7 19 1 3 3 3 8 0 2 3 4 11 -12 8
18. Al Qaisoma 12 1 2 9 15 27 1 1 4 9 13 0 1 5 6 14 -12 5
  Lên Hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo