x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Leeds Utd 46 29 13 4 95 30 18 4 1 61 12 11 9 3 34 18 65 100
2. Burnley 46 28 16 2 69 16 14 9 0 35 8 14 7 2 34 8 53 100
3. Sheffield Utd 46 28 8 10 63 36 15 4 4 33 17 13 4 6 30 19 27 92
4. Sunderland 46 21 13 12 58 44 12 7 4 32 18 9 6 8 26 26 14 76
5. Coventry 46 20 9 17 64 58 14 3 6 40 24 6 6 11 24 34 6 69
6. Bristol City 46 17 17 12 59 55 13 7 3 36 20 4 10 9 23 35 4 68
7. Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 12 4 7 34 23 7 5 11 19 25 5 66
8. Millwall 46 18 12 16 47 49 12 4 7 27 19 6 8 9 20 30 -2 66
9. West Brom 46 15 19 12 57 47 11 8 4 33 20 4 11 8 24 27 10 64
10. Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 11 6 6 31 23 7 4 12 33 33 8 64
11. Swansea City 46 17 10 19 51 56 10 6 7 33 24 7 4 12 18 32 -5 61
12. Sheffield Wed. 46 15 13 18 60 69 6 8 9 30 32 9 5 9 30 37 -9 58
13. Norwich 46 14 15 17 71 68 10 8 5 52 34 4 7 12 19 34 3 57
14. Watford 46 16 9 21 53 61 12 4 7 27 22 4 5 14 26 39 -8 57
15. QPR 46 14 14 18 53 63 7 8 8 31 34 7 6 10 22 29 -10 56
16. Portsmouth 46 14 12 20 58 71 11 7 5 33 21 3 5 15 25 50 -13 54
17. Oxford Utd 46 13 14 19 49 65 11 5 7 31 29 2 9 12 18 36 -16 53
18. Stoke City 46 12 15 19 45 62 8 9 6 29 25 4 6 13 16 37 -17 51
19. Derby County 46 13 11 22 48 56 9 5 9 25 18 4 6 13 23 38 -8 50
20. Preston North End 46 10 20 16 48 59 7 12 4 26 22 3 8 12 22 37 -11 50
21. Hull City 46 12 13 21 44 54 5 8 10 24 28 7 5 11 20 26 -10 49
22. Luton Town 46 13 10 23 45 69 9 7 7 25 22 4 3 16 20 47 -24 49
23. Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 9 7 7 40 39 2 6 15 11 49 -37 46
24. Cardiff City 46 9 17 20 48 73 7 6 10 24 27 2 11 10 24 46 -25 44
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: