x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT    2 - 3 Wolfsburg12 vs Leipzig4               ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 Bochum18 vs Augsburg10               
FT    0 - 0 B.Leverkusen2 vs Union Berlin13               ON SPORTS NEWS
FT    2 - 0 Hoffenheim14 vs Mainz5               
FT    1 - 2 Holstein Kiel17 vs St. Pauli15               
FT    1 - 2 M.gladbach7 vs Freiburg6               
FT    2 - 2 Bayern Munich1 vs B.Dortmund8               ON SPORTS NEWS
FT    1 - 2 1 Stuttgart11 vs Wer.Bremen9               ON SPORTS NEWS
FT    3 - 0 Ein.Frankfurt3 vs Heidenheim16               ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 29 21 6 2 83 29 12 2 1 48 16 9 4 1 35 13 54 69
2. B.Leverkusen 29 18 9 2 63 34 9 4 2 32 18 9 5 0 31 16 29 63
3. Ein.Frankfurt 29 15 6 8 58 42 9 3 3 35 20 6 3 5 23 22 16 51
4. Leipzig 29 13 9 7 47 37 8 4 2 27 16 5 5 5 20 21 10 48
5. Mainz 29 13 7 9 46 34 6 5 3 19 13 7 2 6 27 21 12 46
6. Freiburg 29 13 6 10 40 45 8 2 4 26 19 5 4 6 14 26 -5 45
7. M.gladbach 29 13 5 11 46 43 7 2 6 25 21 6 3 5 21 22 3 44
8. B.Dortmund 29 12 6 11 54 45 8 3 3 34 17 4 3 8 20 28 9 42
9. Wer.Bremen 29 12 6 11 47 54 4 4 6 20 26 8 2 5 27 28 -7 42
10. Augsburg 29 11 9 9 33 40 6 4 4 16 15 5 5 5 17 25 -7 42
11. Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 2 7 31 26 5 5 4 21 20 6 40
12. Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 3 6 6 25 27 7 2 5 26 18 6 38
13. Union Berlin 29 9 8 12 27 39 5 5 4 13 13 4 3 8 14 26 -12 35
14. Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 4 5 6 23 29 3 4 7 13 23 -16 30
15. St. Pauli 29 8 5 16 25 35 3 4 7 9 15 5 1 9 16 20 -10 29
16. Heidenheim 29 6 4 19 32 56 3 1 10 12 25 3 3 9 20 31 -24 22
17. Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 3 2 10 19 36 1 4 9 21 34 -30 18
18. Bochum 29 4 6 19 28 62 3 3 9 14 28 1 3 10 14 34 -34 18
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. M.gladbach 29 18 2 9 62.1% 9 2 4 60.0% 9 0 5 64.3% L W W W W
2. Ein.Frankfurt 29 18 1 10 62.1% 10 0 5 66.7% 8 1 5 57.1% W W L W L
3. Augsburg 29 17 1 11 58.6% 7 1 6 50.0% 10 0 5 66.7% W L W W W
4. Mainz 29 16 0 13 55.2% 6 0 8 42.9% 10 0 5 66.7% L L L L W
5. Wolfsburg 29 15 2 12 51.7% 5 1 9 33.3% 10 1 3 71.4% L L L L L
6. Freiburg 29 15 4 10 51.7% 7 2 5 50.0% 8 2 5 53.3% W L L W D
7. Wer.Bremen 29 15 2 12 51.7% 5 2 7 35.7% 10 0 5 66.7% W W W L W
8. St. Pauli 29 14 1 14 48.3% 5 1 8 35.7% 9 0 6 60.0% W L W W W
9. Union Berlin 29 14 0 15 48.3% 7 0 7 50.0% 7 0 8 46.7% W W W W W
10. Leipzig 29 13 1 15 44.8% 8 0 6 57.1% 5 1 9 33.3% W W L L W
11. Hoffenheim 29 12 2 15 41.4% 5 1 9 33.3% 7 1 6 50.0% W L L L L
12. B.Leverkusen 29 12 3 14 41.4% 5 0 10 33.3% 7 3 4 50.0% L D L W W
13. B.Dortmund 29 12 1 16 41.4% 7 1 6 50.0% 5 0 10 33.3% W W L W W
14. Bayern Munich 29 12 2 15 41.4% 7 1 7 46.7% 5 1 8 35.7% L L W L L
15. Holstein Kiel 29 12 3 14 41.4% 4 1 10 26.7% 8 2 4 57.1% L W L L
16. Stuttgart 29 11 1 17 37.9% 5 0 10 33.3% 6 1 7 42.9% L W W L L
17. Heidenheim 29 10 2 17 34.5% 3 2 9 21.4% 7 0 8 46.7% L D W W W
18. Bochum 29 10 2 17 34.5% 5 0 10 33.3% 5 2 7 35.7% L L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Leipzig 9 8 11 1 65.0% 34.0% 3 4 7 0 78.0% 21.0% 6 4 4 1 53.0% 46.0%
2. St. Pauli 9 17 3 0 51.0% 48.0% 6 7 1 0 57.0% 42.0% 3 10 2 0 46.0% 53.0%
3. Union Berlin 9 16 4 0 44.0% 55.0% 5 9 0 0 42.0% 57.0% 4 7 4 0 46.0% 53.0%
4. Freiburg 8 8 13 0 48.0% 51.0% 3 4 7 0 35.0% 64.0% 5 4 6 0 60.0% 40.0%
5. Augsburg 8 12 9 0 62.0% 37.0% 6 4 4 0 50.0% 50.0% 2 8 5 0 73.0% 26.0%
6. Wolfsburg 7 8 12 2 51.0% 48.0% 3 4 7 1 60.0% 40.0% 4 4 5 1 42.0% 57.0%
7. Heidenheim 6 12 10 1 58.0% 41.0% 3 6 5 0 64.0% 35.0% 3 6 5 1 53.0% 46.0%
8. B.Leverkusen 6 8 12 3 55.0% 44.0% 4 3 6 2 60.0% 40.0% 2 5 6 1 50.0% 50.0%
9. Bochum 6 11 11 1 58.0% 41.0% 4 5 6 0 60.0% 40.0% 2 6 5 1 57.0% 42.0%
10. Hoffenheim 5 11 11 2 65.0% 34.0% 1 7 5 2 60.0% 40.0% 4 4 6 0 71.0% 28.0%
11. Wer.Bremen 5 10 13 1 48.0% 51.0% 3 4 7 0 57.0% 42.0% 2 6 6 1 40.0% 60.0%
12. M.gladbach 4 15 10 0 48.0% 51.0% 3 6 6 0 33.0% 66.0% 1 9 4 0 64.0% 35.0%
13. Mainz 4 17 7 1 65.0% 34.0% 1 11 2 0 85.0% 14.0% 3 6 5 1 46.0% 53.0%
14. Stuttgart 4 10 14 1 58.0% 41.0% 1 7 6 1 40.0% 60.0% 3 3 8 0 78.0% 21.0%
15. Ein.Frankfurt 3 12 13 1 58.0% 41.0% 2 5 7 1 53.0% 46.0% 1 7 6 0 64.0% 35.0%
16. Bayern Munich 3 9 15 2 44.0% 55.0% 0 5 9 1 46.0% 53.0% 3 4 6 1 42.0% 57.0%
17. B.Dortmund 2 14 13 0 68.0% 31.0% 1 6 7 0 64.0% 35.0% 1 8 6 0 73.0% 26.0%
18. Holstein Kiel 2 10 15 2 58.0% 41.0% 1 7 6 1 66.0% 33.0% 1 3 9 1 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 22 7 22 7 13 2 11 4 9 5 11 3
2. Holstein Kiel 22 7 29 0 10 5 15 0 12 2 14 0
3. Stuttgart 21 8 22 7 12 3 13 2 9 5 9 5
4. Wer.Bremen 20 9 25 4 9 5 12 2 11 4 13 2
5. Freiburg 19 10 21 8 11 3 12 2 8 7 9 6
6. Ein.Frankfurt 19 10 25 4 10 5 12 3 9 5 13 1
7. B.Dortmund 19 10 22 7 10 4 11 3 9 6 11 4
8. B.Leverkusen 18 11 23 6 10 5 11 4 8 6 12 2
9. M.gladbach 18 11 21 8 9 6 10 5 9 5 11 3
10. Wolfsburg 17 12 21 8 9 6 12 3 8 6 9 5
11. Leipzig 16 13 20 9 9 5 11 3 7 8 9 6
12. Heidenheim 16 13 24 5 8 6 10 4 8 7 14 1
13. Augsburg 15 14 18 11 7 7 8 6 8 7 10 5
14. Bochum 15 14 22 7 7 8 11 4 8 6 11 3
15. Hoffenheim 15 14 22 7 8 7 13 2 7 7 9 5
16. Mainz 14 15 23 6 4 10 10 4 10 5 13 2
17. Union Berlin 13 16 20 9 5 9 10 4 8 7 10 5
18. St. Pauli 9 20 20 9 3 11 8 6 6 9 12 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: