x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT    3 - 3 Iga Kunoichi Nữ2 vs Via. Miyazaki Nữ4               
FT    2 - 2 Okayama BY Nữ8 vs Orca Kamogawa Nữ7               
FT    1 - 1 Nippatsu Yokohama Nữ9 vs Setagaya Sfida Nữ6               
FT    3 - 1 Shizuoka SSU(W)3 vs Ehime FC Nữ10               
FT    3 - 0 NGU Loverledge Nữ1 vs Sperenza Osaka Nữ12               
FT    1 - 1 AS Harima Albion Nữ5 vs Nittaidai FIELDS (W)11               
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NGU Loverledge Nữ 18 13 3 2 26 8 7 2 0 14 2 6 1 2 12 6 18 42
2. Iga Kunoichi Nữ 18 9 6 3 27 18 5 2 2 13 11 4 4 1 14 7 9 33
3. Shizuoka SSU(W) 18 10 2 6 36 22 5 2 2 19 12 5 0 4 17 10 14 32
4. Via. Miyazaki Nữ 18 8 3 7 25 23 5 0 3 10 8 3 3 4 15 15 2 27
5. AS Harima Albion Nữ 18 7 5 6 22 16 6 3 0 14 2 1 2 6 8 14 6 26
6. Setagaya Sfida Nữ 18 5 8 5 28 25 2 4 3 13 15 3 4 2 15 10 3 23
7. Orca Kamogawa Nữ 18 4 10 4 14 15 3 4 2 7 6 1 6 2 7 9 -1 22
8. Okayama BY Nữ 18 5 7 6 20 25 2 5 3 11 12 3 2 3 9 13 -5 22
9. Nippatsu Yokohama Nữ 18 5 5 8 18 25 4 3 2 14 13 1 2 6 4 12 -7 20
10. Ehime FC Nữ 18 5 5 8 21 32 4 3 2 12 14 1 2 6 9 18 -11 20
11. Nittaidai FIELDS (W) 18 1 10 7 19 30 1 4 4 7 13 0 6 3 12 17 -11 13
12. Sperenza Osaka Nữ 18 2 4 12 11 28 1 2 6 8 17 1 2 6 3 11 -17 10
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: