x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT    1 - 1 Sperenza Osaka Nữ12 vs Via. Miyazaki Nữ4               
FT    0 - 0 AS Harima Albion Nữ5 vs Setagaya Sfida Nữ6               
FT    1 - 2 Nittaidai FIELDS (W)8 vs Shizuoka SSU(W)2               
FT    3 - 2 Orca Kamogawa Nữ7 vs Ehime FC Nữ10               
FT    0 - 1 Okayama BY Nữ9 vs NGU Loverledge Nữ1               
FT    2 - 0 Iga Kunoichi Nữ3 vs Nippatsu Yokohama Nữ11               
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NGU Loverledge Nữ 11 8 3 0 14 3 3 2 0 5 1 5 1 0 9 2 11 27
2. Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 26 13 3 1 1 10 7 5 0 1 16 6 13 25
3. Iga Kunoichi Nữ 11 7 2 2 16 10 4 0 1 8 6 3 2 1 8 4 6 23
4. Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 13 14 2 0 3 3 6 3 1 2 10 8 -1 16
5. AS Harima Albion Nữ 11 4 3 4 14 9 3 2 0 7 0 1 1 4 7 9 5 15
6. Setagaya Sfida Nữ 11 3 6 2 15 13 2 3 1 9 8 1 3 1 6 5 2 15
7. Orca Kamogawa Nữ 11 2 7 2 6 7 2 3 1 4 3 0 4 1 2 4 -1 13
8. Nittaidai FIELDS (W) 11 1 7 3 13 15 1 3 2 6 7 0 4 1 7 8 -2 10
9. Okayama BY Nữ 11 2 4 5 13 17 1 2 3 7 9 1 2 2 6 8 -4 10
10. Ehime FC Nữ 11 2 4 5 9 17 2 3 1 6 8 0 1 4 3 9 -8 10
11. Nippatsu Yokohama Nữ 11 2 3 6 8 16 2 1 2 7 9 0 2 4 1 7 -8 9
12. Sperenza Osaka Nữ 11 0 3 8 6 19 0 2 4 5 12 0 1 4 1 7 -13 3
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: