VĐQG Đan Mạch, vòng 22
FT
26/01 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK |
19/03 | Aalborg BK | 0 - 1 | Randers |
28/08 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
11/05 | Randers | 2 - 2 | Aalborg BK |
08/04 | Aalborg BK | 3 - 0 | Randers |
25/04 | Fredericia | 2 - 1 | Aalborg BK |
21/04 | Aalborg BK | 3 - 3 | Kolding IF |
12/04 | Hobro I.K. | 2 - 1 | Aalborg BK |
07/04 | Vendsyssel FF | 2 - 2 | Aalborg BK |
30/03 | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske |
20/04 | Randers | 2 - 2 | Odense BK |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
Châu Á: 0.80*0 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 19/35 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của AALB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 26 | 8 | 9 | 9 | 36 | 43 | 4 | 5 | 4 | 18 | 20 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 27 | 33 |