Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 29
FT
11/04 | Adanaspor | 1 - 2 | Osmanlispor |
07/01 | Osmanlispor | 0 - 2 | Adanaspor |
31/01 | Adanaspor | 3 - 1 | Osmanlispor |
31/08 | Osmanlispor | 2 - 2 | Adanaspor |
18/05 | Adanaspor | 1 - 4 | Osmanlispor |
10/05 | Adanaspor | 0 - 7 | Boluspor |
04/05 | Amedspor | 4 - 0 | Adanaspor |
27/04 | Adanaspor | 0 - 5 | Genclerbirligi |
20/04 | Malatyaspor | 0 - 4 | Adanaspor |
15/04 | Adanaspor | 0 - 3 | Erzurumspor FK |
09/05 | Osmanlispor | 0 - 2 | Istanbulspor AS |
01/05 | Samsunspor | 3 - 1 | Osmanlispor |
26/04 | Osmanlispor | 3 - 2 | Bandirmaspor |
19/04 | Umraniyespor | 4 - 3 | Osmanlispor |
15/04 | Osmanlispor | 2 - 2 | Altay |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OSMAN khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OSMAN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ADAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của OSMAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
19. | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | 4 | 5 | 10 | 18 | 40 | 3 | 4 | 12 | 14 | 35 | 10 | 30 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
17h30 | Igdir | 2 - 2 | Sanliurfaspor |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
00h30 | Erokspor | 1 - 1 | Manisa FK |
17h30 | Malatyaspor | 0 - 5 | Umraniyespor |
20h00 | Genclerbirligi | 1 - 2 | Corum FK |
20h00 | Adanaspor | 1 - 2 | Fatih Karagumruk |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
00h30 | Sakaryaspor | 2 - 2 | Bandirmaspor |
17h30 | Keciorengucu | 1 - 3 | Erzurumspor FK |
20h00 | Boluspor | 1 - 0 | Istanbulspor AS |
20h00 | Pendikspor | 0 - 1 | Amedspor |
Thứ 3, ngày 11/03 | |||
00h30 | Kocaelispor | 1 - 1 | Ankaragucu |