Hạng Nhất QG, vòng 16
FT
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
09/10 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
26/05 | Khánh Hòa | 2 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
18/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
11/05 | TP.HCM 2 | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
03/05 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 1 | PVF CAND |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
26/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
18/05 | ĐT Long An | 1 - 1 | Khánh Hòa |
04/05 | ĐT Long An | 0 - 0 | TP.HCM 2 |
27/04 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0 - 0 | ĐT Long An |
20/04 | PVF CAND | 3 - 0 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | 7 | 18 |
10. | ĐT Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | 1 | 4 | 4 | 2 | 9 | 0 | 15 |