Hạng Nhất QG, vòng 16
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
04/04 | ĐT Long An | 2 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
09/10 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
14/07 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 4 | ĐT Long An |
01/03 | Thừa Thiên Huế | 2 - 3 | Bà Rịa Vũng Tàu |
23/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 1 | Khánh Hòa |
15/02 | Đồng Tháp | 0 - 1 | Bà Rịa Vũng Tàu |
08/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 - 0 | Hòa Bình |
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
02/03 | Khánh Hòa | 0 - 1 | ĐT Long An |
23/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
16/02 | Hòa Bình | 0 - 0 | ĐT Long An |
09/02 | ĐT Long An | 1 - 2 | TT Bình Phước |
23/01 | ĐT Long An | 1 - 0 | Bà Rịa Vũng Tàu |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 12 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 11 | 16 |
6. | ĐT Long An | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 9 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 10 |