VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 09/02 | Racing Genk | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Racing Genk |
| 05/05 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Racing Genk |
| 14/04 | Racing Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 06/12 | Cercle Brugge | 1 - 2 | Standard Liege |
| 04/12 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Gent |
| 30/11 | Zulte-Waregem | 1 - 1 | Cercle Brugge |
| 22/11 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 08/12 | Royal Antwerp | 3 - 0 | Racing Genk |
| 05/12 | Racing Genk | 1 - 1 | Anderlecht |
| 30/11 | Racing Genk | 2 - 1 | OH Leuven |
| 28/11 | Racing Genk | 2 - 1 | Basel |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.95
GENK thi đấu thất thường: thua TLCA 4/5 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi thắng TLCA 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của CBRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 8. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | 15 | 23 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 1 | 3 | 5 | 14 | 18 | 1 | 4 | 3 | 6 | 8 | 12 | 13 |