VĐQG Romania, vòng Playoff 5
FT
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
21/07 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | CFR Cluj |
06/05 | CFR Cluj | 3 - 2 | Rapid Bucuresti |
04/05 | CFR Cluj | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
29/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
25/04 | CFR Cluj | 4 - 1 | Farul Constanta |
21/04 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
03/05 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
23/04 | Hermannstadt | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | Universitaea Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Châu Á: **
CLU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của CLU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | CFR Cluj | 31 | 15 | 12 | 4 | 59 | 33 | 10 | 3 | 2 | 36 | 18 | 5 | 9 | 2 | 23 | 15 | 55 | 57 |
6. | Rapid Bucuresti | 31 | 11 | 14 | 6 | 38 | 29 | 8 | 6 | 1 | 22 | 10 | 3 | 8 | 5 | 16 | 19 | 32 | 47 |
Thứ 6, ngày 28/03 | |||
22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 7, ngày 29/03 | |||
01h30 | Sepsi OSK | 0 - 2 | Hermannstadt |
19h30 | Botosani | 4 - 3 | Farul Constanta |
C.Nhật, ngày 30/03 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19h00 | Politehnica Iasi | 4 - 0 | UTA Arad |
Thứ 2, ngày 31/03 | |||
00h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
21h30 | Gloria Buzau | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 01/04 | |||
00h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | CFR Cluj |